Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,062,189 Vàng IV
2. 2,915,129 Sắt I
3. 2,589,446 Đồng II
4. 2,576,207 Bạch Kim II
5. 2,416,528 Kim Cương I
6. 2,094,279 Bạc I
7. 1,990,668 Vàng III
8. 1,838,003 Kim Cương II
9. 1,816,349 Sắt IV
10. 1,671,326 ngọc lục bảo III
11. 1,663,260 Bạch Kim IV
12. 1,658,487 Bạch Kim I
13. 1,558,373 Bạch Kim IV
14. 1,529,175 ngọc lục bảo I
15. 1,526,721 Bạch Kim II
16. 1,513,551 -
17. 1,488,919 ngọc lục bảo IV
18. 1,439,462 Bạch Kim IV
19. 1,426,147 Bạch Kim IV
20. 1,418,141 Bạch Kim III
21. 1,401,229 ngọc lục bảo III
22. 1,398,004 Vàng III
23. 1,386,610 Bạch Kim III
24. 1,372,887 Vàng I
25. 1,359,616 Vàng III
26. 1,355,402 Vàng IV
27. 1,349,531 Vàng II
28. 1,307,786 Vàng I
29. 1,304,676 Kim Cương I
30. 1,301,048 ngọc lục bảo IV
31. 1,295,166 Vàng I
32. 1,285,681 ngọc lục bảo IV
33. 1,272,283 ngọc lục bảo IV
34. 1,270,658 ngọc lục bảo II
35. 1,243,913 Kim Cương IV
36. 1,241,812 Bạc III
37. 1,241,507 Bạc II
38. 1,232,677 Vàng III
39. 1,230,718 -
40. 1,224,412 Bạch Kim I
41. 1,212,418 Vàng IV
42. 1,210,012 Bạch Kim III
43. 1,207,888 ngọc lục bảo III
44. 1,201,713 Bạch Kim III
45. 1,199,980 Bạch Kim II
46. 1,199,242 Bạch Kim IV
47. 1,179,906 Đồng IV
48. 1,173,794 Bạch Kim IV
49. 1,171,296 Vàng II
50. 1,167,944 ngọc lục bảo IV
51. 1,166,023 Cao Thủ
52. 1,164,710 Vàng III
53. 1,160,370 Vàng III
54. 1,159,389 Bạc III
55. 1,158,397 -
56. 1,157,166 ngọc lục bảo II
57. 1,142,746 Bạch Kim IV
58. 1,141,077 ngọc lục bảo I
59. 1,137,128 Đồng III
60. 1,130,477 Vàng I
61. 1,123,048 Sắt III
62. 1,114,454 Bạc II
63. 1,103,516 Vàng IV
64. 1,077,053 Bạc III
65. 1,071,613 Bạch Kim IV
66. 1,071,431 Bạc I
67. 1,069,447 Vàng II
68. 1,065,355 Vàng IV
69. 1,062,715 Vàng IV
70. 1,062,568 Vàng IV
71. 1,037,116 Bạc I
72. 1,034,836 Vàng IV
73. 1,034,238 Vàng IV
74. 1,027,176 -
75. 1,016,306 Vàng II
76. 1,010,291 Đồng III
77. 1,007,632 Bạc II
78. 1,006,422 Bạc IV
79. 1,005,453 Bạch Kim II
80. 1,003,659 Vàng IV
81. 1,003,338 Kim Cương I
82. 1,002,834 Cao Thủ
83. 986,871 Bạc III
84. 986,140 Vàng IV
85. 980,968 Vàng III
86. 979,952 Vàng IV
87. 972,857 Đồng IV
88. 972,286 ngọc lục bảo IV
89. 964,217 Kim Cương III
90. 960,346 Đồng I
91. 956,995 Vàng II
92. 955,494 Đồng II
93. 953,048 Vàng II
94. 950,158 Sắt I
95. 949,507 Đồng II
96. 937,776 ngọc lục bảo IV
97. 934,689 Vàng I
98. 925,113 Bạc III
99. 918,525 -
100. 916,567 Bạch Kim IV