Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,688,841 Kim Cương IV
2. 2,645,492 Vàng IV
3. 2,635,197 -
4. 2,604,979 Kim Cương III
5. 2,478,738 ngọc lục bảo I
6. 2,475,723 Bạch Kim I
7. 2,430,902 Cao Thủ
8. 2,430,393 Kim Cương IV
9. 2,346,969 Sắt IV
10. 2,301,854 Kim Cương IV
11. 2,293,390 Đồng IV
12. 2,275,033 Cao Thủ
13. 2,258,316 Bạch Kim IV
14. 2,218,288 Vàng II
15. 2,196,804 Vàng IV
16. 2,188,574 Vàng IV
17. 2,188,128 Cao Thủ
18. 2,178,836 Kim Cương I
19. 2,172,004 Kim Cương IV
20. 2,166,847 Đồng III
21. 2,135,402 -
22. 2,132,622 Kim Cương IV
23. 2,106,343 Vàng II
24. 2,106,217 Kim Cương IV
25. 2,104,817 Kim Cương IV
26. 2,090,690 Kim Cương II
27. 2,079,003 ngọc lục bảo III
28. 2,071,416 ngọc lục bảo IV
29. 2,051,173 Cao Thủ
30. 2,036,263 Bạc IV
31. 2,019,468 Bạch Kim III
32. 2,010,500 ngọc lục bảo IV
33. 2,008,057 Bạch Kim III
34. 1,999,373 Bạc III
35. 1,954,759 ngọc lục bảo IV
36. 1,944,043 Vàng III
37. 1,930,299 Bạch Kim IV
38. 1,925,905 Bạch Kim III
39. 1,924,998 Vàng II
40. 1,918,932 Vàng III
41. 1,913,285 Kim Cương I
42. 1,910,992 Bạc I
43. 1,910,419 Bạch Kim IV
44. 1,900,700 Vàng III
45. 1,894,667 Kim Cương IV
46. 1,872,730 Cao Thủ
47. 1,871,644 Bạch Kim III
48. 1,851,291 Cao Thủ
49. 1,843,509 Bạch Kim I
50. 1,832,498 Kim Cương II
51. 1,832,222 -
52. 1,831,232 ngọc lục bảo I
53. 1,792,366 Vàng I
54. 1,785,386 Kim Cương IV
55. 1,775,598 Vàng III
56. 1,773,573 -
57. 1,761,018 ngọc lục bảo III
58. 1,758,511 Bạc I
59. 1,752,769 Thách Đấu
60. 1,743,545 Bạch Kim III
61. 1,734,559 Đồng I
62. 1,734,500 Vàng II
63. 1,732,169 Bạch Kim IV
64. 1,728,999 ngọc lục bảo III
65. 1,727,324 -
66. 1,719,076 Vàng III
67. 1,718,825 ngọc lục bảo III
68. 1,712,029 Kim Cương III
69. 1,699,210 Bạc II
70. 1,695,626 -
71. 1,694,816 ngọc lục bảo II
72. 1,677,727 -
73. 1,677,469 Bạch Kim IV
74. 1,676,277 Kim Cương IV
75. 1,675,941 Vàng III
76. 1,673,722 ngọc lục bảo IV
77. 1,671,656 Kim Cương IV
78. 1,670,015 Vàng IV
79. 1,666,991 -
80. 1,660,319 Kim Cương II
81. 1,657,365 Vàng III
82. 1,651,353 Đồng IV
83. 1,647,015 -
84. 1,643,852 Sắt IV
85. 1,636,095 Bạch Kim I
86. 1,635,021 Kim Cương IV
87. 1,626,119 Sắt III
88. 1,625,997 -
89. 1,625,322 Vàng II
90. 1,594,030 Bạch Kim IV
91. 1,588,647 Bạch Kim IV
92. 1,581,896 Sắt III
93. 1,578,028 ngọc lục bảo IV
94. 1,576,039 Bạch Kim I
95. 1,574,793 Đồng II
96. 1,571,120 Bạc III
97. 1,570,614 Kim Cương IV
98. 1,567,036 Vàng IV
99. 1,566,325 Bạc II
100. 1,564,317 Vàng I