Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,163,205 Kim Cương I
2. 2,112,830 ngọc lục bảo III
3. 1,887,943 ngọc lục bảo IV
4. 1,828,653 -
5. 1,709,532 Bạch Kim II
6. 1,616,047 ngọc lục bảo IV
7. 1,615,955 ngọc lục bảo II
8. 1,533,359 Kim Cương III
9. 1,483,378 Bạc I
10. 1,480,784 Sắt III
11. 1,468,162 Đồng IV
12. 1,426,682 ngọc lục bảo IV
13. 1,413,013 Vàng III
14. 1,345,707 Vàng III
15. 1,291,617 Bạch Kim III
16. 1,281,639 -
17. 1,261,867 -
18. 1,228,032 Vàng I
19. 1,193,816 Vàng IV
20. 1,178,913 -
21. 1,160,582 Bạc III
22. 1,129,839 ngọc lục bảo III
23. 1,129,500 Bạch Kim IV
24. 1,117,889 Vàng III
25. 1,106,838 Cao Thủ
26. 1,103,486 Đồng II
27. 1,081,691 Bạch Kim II
28. 1,073,447 -
29. 1,065,746 Vàng II
30. 1,055,389 Bạc II
31. 1,024,701 Cao Thủ
32. 1,019,591 Bạch Kim II
33. 1,017,731 Vàng II
34. 1,015,866 Bạc IV
35. 1,014,525 Bạch Kim IV
36. 992,136 Bạch Kim IV
37. 989,692 Bạc III
38. 970,450 Bạc III
39. 966,975 ngọc lục bảo IV
40. 955,953 Bạc II
41. 948,287 Bạch Kim IV
42. 948,208 Đồng II
43. 944,881 -
44. 942,137 ngọc lục bảo IV
45. 941,479 Vàng III
46. 937,902 Kim Cương III
47. 936,809 Bạch Kim I
48. 935,425 -
49. 933,115 Vàng IV
50. 928,841 Bạc IV
51. 928,177 -
52. 922,964 Bạc II
53. 906,866 Bạch Kim IV
54. 906,439 ngọc lục bảo IV
55. 894,908 Vàng III
56. 892,028 -
57. 877,388 Vàng IV
58. 877,256 Bạch Kim II
59. 872,044 Vàng IV
60. 866,605 -
61. 865,465 Vàng IV
62. 862,161 Bạch Kim IV
63. 849,528 Bạch Kim IV
64. 844,838 ngọc lục bảo I
65. 837,171 Vàng IV
66. 836,867 Bạch Kim IV
67. 828,806 ngọc lục bảo I
68. 827,314 Đồng I
69. 823,242 -
70. 820,935 Vàng III
71. 818,159 Vàng IV
72. 814,016 ngọc lục bảo III
73. 813,747 Vàng IV
74. 810,554 Bạch Kim II
75. 809,211 Bạch Kim III
76. 786,939 Bạc II
77. 785,729 Vàng IV
78. 778,589 Vàng II
79. 777,105 Sắt I
80. 765,629 ngọc lục bảo IV
81. 765,178 Vàng I
82. 760,225 Bạch Kim IV
83. 750,311 Đồng IV
84. 742,655 Bạch Kim IV
85. 742,586 Bạch Kim IV
86. 742,056 -
87. 738,047 Bạch Kim III
88. 736,216 Bạch Kim I
89. 727,611 Bạc III
90. 721,796 -
91. 718,844 Bạch Kim III
92. 715,938 Bạc II
93. 714,466 Sắt IV
94. 714,278 Bạc I
95. 709,594 ngọc lục bảo III
96. 702,989 Vàng III
97. 700,065 Bạc III
98. 696,935 -
99. 695,969 -
100. 695,833 ngọc lục bảo IV