Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,284,511 Đồng IV
2. 2,903,037 ngọc lục bảo IV
3. 2,102,587 Cao Thủ
4. 1,807,853 Bạch Kim II
5. 1,792,008 Bạc I
6. 1,724,621 ngọc lục bảo I
7. 1,663,214 -
8. 1,646,347 Bạch Kim III
9. 1,642,561 -
10. 1,608,471 Vàng III
11. 1,565,559 -
12. 1,544,517 Kim Cương I
13. 1,529,880 Vàng II
14. 1,495,530 ngọc lục bảo II
15. 1,268,331 Bạch Kim IV
16. 1,238,974 -
17. 1,188,355 -
18. 1,117,891 Cao Thủ
19. 1,117,762 -
20. 1,015,574 ngọc lục bảo II
21. 1,006,749 -
22. 1,000,638 Vàng II
23. 986,118 -
24. 984,943 ngọc lục bảo III
25. 969,373 ngọc lục bảo III
26. 965,480 -
27. 960,216 Sắt II
28. 925,431 Bạch Kim IV
29. 920,017 Bạch Kim II
30. 918,576 Bạch Kim IV
31. 869,244 Kim Cương IV
32. 840,874 Bạc I
33. 836,175 Bạc I
34. 829,913 Bạch Kim I
35. 824,992 Kim Cương II
36. 818,404 Kim Cương I
37. 814,058 -
38. 804,619 Vàng IV
39. 769,858 ngọc lục bảo I
40. 768,582 -
41. 759,020 Kim Cương III
42. 747,352 -
43. 746,009 -
44. 744,731 Kim Cương I
45. 736,000 -
46. 726,267 ngọc lục bảo III
47. 723,225 ngọc lục bảo III
48. 716,858 Bạch Kim IV
49. 716,161 Vàng IV
50. 716,159 Vàng II
51. 710,995 Vàng IV
52. 708,498 Kim Cương IV
53. 703,219 ngọc lục bảo IV
54. 700,040 Vàng III
55. 684,690 Đồng II
56. 675,700 Bạch Kim I
57. 656,721 ngọc lục bảo III
58. 656,600 Bạch Kim I
59. 652,355 -
60. 650,344 -
61. 649,441 Bạch Kim III
62. 647,107 Vàng III
63. 644,999 -
64. 644,934 -
65. 636,850 ngọc lục bảo III
66. 635,982 Kim Cương IV
67. 635,447 -
68. 632,694 -
69. 626,134 -
70. 619,702 Vàng III
71. 615,264 -
72. 614,728 Vàng IV
73. 613,966 -
74. 609,819 Vàng I
75. 607,928 Bạch Kim II
76. 601,061 ngọc lục bảo IV
77. 598,317 Bạch Kim IV
78. 598,274 Bạc IV
79. 585,335 ngọc lục bảo IV
80. 585,313 Bạch Kim II
81. 575,344 Vàng III
82. 572,279 Bạch Kim IV
83. 570,115 ngọc lục bảo I
84. 569,649 Bạc II
85. 568,535 Bạch Kim IV
86. 564,226 Vàng IV
87. 554,586 Cao Thủ
88. 549,093 Kim Cương IV
89. 548,642 Kim Cương I
90. 547,246 Bạch Kim III
91. 544,880 Bạc I
92. 540,552 Bạch Kim IV
93. 537,701 Vàng IV
94. 537,154 -
95. 533,970 Bạch Kim III
96. 533,689 Kim Cương I
97. 533,499 -
98. 532,837 Đồng I
99. 530,328 Thách Đấu
100. 529,278 ngọc lục bảo II