Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,750,839 ngọc lục bảo IV
2. 6,203,209 ngọc lục bảo III
3. 3,315,843 ngọc lục bảo IV
4. 2,709,619 Bạc I
5. 2,501,385 Kim Cương III
6. 2,095,533 Vàng IV
7. 1,950,621 Kim Cương II
8. 1,897,050 -
9. 1,724,763 Bạch Kim IV
10. 1,702,425 Bạc II
11. 1,598,728 Vàng I
12. 1,454,237 -
13. 1,407,844 ngọc lục bảo IV
14. 1,403,823 ngọc lục bảo III
15. 1,398,599 Vàng III
16. 1,367,217 Bạc III
17. 1,297,193 Bạch Kim II
18. 1,293,838 Bạch Kim II
19. 1,261,210 Bạc III
20. 1,222,082 Cao Thủ
21. 1,183,829 Bạch Kim IV
22. 1,133,017 Bạch Kim II
23. 1,089,225 Kim Cương I
24. 1,076,898 Bạch Kim IV
25. 1,067,837 Vàng III
26. 1,038,050 ngọc lục bảo II
27. 1,034,623 Kim Cương IV
28. 1,031,741 Bạch Kim IV
29. 1,011,984 Bạc II
30. 1,006,436 Kim Cương III
31. 989,519 ngọc lục bảo III
32. 987,956 -
33. 978,311 Bạch Kim II
34. 976,951 Vàng IV
35. 976,656 -
36. 964,022 Bạch Kim II
37. 952,080 -
38. 945,184 Kim Cương III
39. 931,801 -
40. 923,240 ngọc lục bảo IV
41. 920,959 ngọc lục bảo II
42. 916,201 Bạch Kim II
43. 905,938 ngọc lục bảo IV
44. 902,265 Bạch Kim IV
45. 893,347 -
46. 874,478 ngọc lục bảo IV
47. 869,064 Bạch Kim IV
48. 865,466 Bạch Kim IV
49. 845,211 -
50. 837,152 Bạch Kim IV
51. 833,047 Đồng II
52. 828,602 Vàng III
53. 825,500 ngọc lục bảo III
54. 818,340 Vàng I
55. 807,849 Vàng IV
56. 781,148 ngọc lục bảo I
57. 777,646 Vàng IV
58. 768,264 Bạc IV
59. 767,708 Đồng IV
60. 766,001 Vàng III
61. 759,526 -
62. 756,686 Bạc IV
63. 751,768 Bạc I
64. 746,131 Bạc II
65. 743,700 Bạc II
66. 741,694 ngọc lục bảo IV
67. 738,050 ngọc lục bảo III
68. 730,856 Kim Cương II
69. 726,688 Vàng I
70. 725,222 ngọc lục bảo IV
71. 710,322 Vàng IV
72. 705,325 Vàng III
73. 700,124 ngọc lục bảo III
74. 697,393 ngọc lục bảo IV
75. 695,347 Bạc III
76. 694,530 -
77. 691,212 Vàng IV
78. 689,106 Bạch Kim I
79. 687,508 Bạch Kim IV
80. 687,198 Kim Cương I
81. 682,272 Bạch Kim II
82. 681,583 -
83. 680,200 Kim Cương IV
84. 676,254 Bạch Kim IV
85. 672,631 -
86. 671,248 ngọc lục bảo II
87. 670,315 -
88. 654,858 -
89. 654,654 Vàng II
90. 652,062 Đồng IV
91. 650,981 Bạch Kim II
92. 648,374 Sắt IV
93. 641,005 Vàng I
94. 634,659 Bạch Kim II
95. 622,565 -
96. 619,185 -
97. 619,024 -
98. 618,775 ngọc lục bảo I
99. 618,652 Bạch Kim I
100. 609,593 -