Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,230,422 Vàng IV
2. 2,284,916 Bạch Kim I
3. 2,142,852 -
4. 2,137,982 Bạch Kim II
5. 2,025,908 Vàng IV
6. 1,863,382 Bạch Kim I
7. 1,710,885 ngọc lục bảo III
8. 1,672,041 ngọc lục bảo III
9. 1,571,973 Vàng I
10. 1,533,398 ngọc lục bảo III
11. 1,518,876 Vàng II
12. 1,336,250 -
13. 1,238,613 ngọc lục bảo II
14. 1,233,671 ngọc lục bảo I
15. 1,229,977 Vàng II
16. 1,219,853 ngọc lục bảo IV
17. 1,205,602 Sắt II
18. 1,192,393 Bạc II
19. 1,096,545 Bạch Kim I
20. 1,057,191 -
21. 1,043,138 Vàng I
22. 1,026,431 Bạc IV
23. 1,004,667 Kim Cương III
24. 1,004,488 Bạc II
25. 1,002,568 Vàng IV
26. 1,000,952 Bạch Kim II
27. 991,762 -
28. 977,920 ngọc lục bảo II
29. 973,327 -
30. 970,753 Vàng I
31. 952,000 Đồng IV
32. 949,877 Bạch Kim IV
33. 938,747 -
34. 916,873 Bạc IV
35. 913,854 Vàng I
36. 912,230 Bạc II
37. 905,619 Vàng III
38. 896,226 -
39. 886,619 Vàng III
40. 869,187 Vàng II
41. 863,381 Vàng III
42. 853,105 -
43. 846,660 ngọc lục bảo III
44. 842,837 Đồng I
45. 840,667 Vàng III
46. 834,360 Bạch Kim III
47. 831,138 ngọc lục bảo III
48. 828,027 Cao Thủ
49. 818,988 Vàng IV
50. 815,041 Đồng IV
51. 812,662 Vàng IV
52. 807,326 Bạch Kim IV
53. 806,930 -
54. 805,905 ngọc lục bảo I
55. 796,357 Vàng IV
56. 794,569 ngọc lục bảo II
57. 791,792 Vàng III
58. 786,817 Bạch Kim II
59. 782,880 Bạch Kim II
60. 780,735 Đồng IV
61. 776,219 -
62. 775,507 -
63. 774,678 Đồng I
64. 767,395 Đồng III
65. 767,294 -
66. 754,072 Vàng I
67. 753,259 -
68. 744,051 Bạc IV
69. 740,478 Bạc I
70. 740,189 Đồng I
71. 739,483 -
72. 738,145 -
73. 725,233 -
74. 723,698 Vàng III
75. 714,241 Vàng II
76. 714,135 Vàng IV
77. 709,551 Bạch Kim IV
78. 703,871 -
79. 703,601 Vàng IV
80. 699,274 Bạch Kim I
81. 697,339 ngọc lục bảo IV
82. 696,610 Bạch Kim II
83. 692,595 Bạc IV
84. 692,477 Vàng III
85. 686,541 -
86. 685,151 Bạc IV
87. 683,654 Bạch Kim IV
88. 679,950 -
89. 672,163 Vàng IV
90. 671,744 Bạch Kim IV
91. 671,063 -
92. 670,049 Bạc III
93. 669,609 Vàng IV
94. 663,049 Sắt I
95. 659,237 Bạch Kim III
96. 656,153 Bạch Kim IV
97. 647,113 Đồng II
98. 640,017 Vàng III
99. 637,979 ngọc lục bảo II
100. 635,208 Bạch Kim IV