Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,541,879 ngọc lục bảo IV
2. 4,972,333 ngọc lục bảo II
3. 4,289,738 Kim Cương I
4. 4,168,087 -
5. 3,789,370 -
6. 3,540,595 Bạch Kim I
7. 3,396,534 ngọc lục bảo I
8. 3,342,264 -
9. 2,905,148 Đồng I
10. 2,789,167 ngọc lục bảo III
11. 2,524,764 Bạch Kim IV
12. 2,457,816 Bạc II
13. 2,455,708 ngọc lục bảo IV
14. 2,437,996 -
15. 2,394,914 Vàng II
16. 2,323,126 Kim Cương III
17. 2,294,401 Bạch Kim III
18. 2,270,554 Bạch Kim I
19. 2,242,126 -
20. 2,221,539 ngọc lục bảo II
21. 2,185,980 ngọc lục bảo IV
22. 2,181,214 ngọc lục bảo III
23. 2,174,589 Bạch Kim III
24. 2,163,196 Bạch Kim II
25. 2,099,355 Đồng I
26. 2,059,616 Kim Cương IV
27. 2,041,078 Vàng IV
28. 2,002,293 -
29. 1,975,567 Vàng IV
30. 1,926,539 ngọc lục bảo I
31. 1,919,420 ngọc lục bảo IV
32. 1,860,747 Vàng II
33. 1,848,757 Cao Thủ
34. 1,810,244 Đồng III
35. 1,711,360 Kim Cương III
36. 1,657,217 ngọc lục bảo II
37. 1,610,387 ngọc lục bảo IV
38. 1,601,695 Bạc IV
39. 1,581,081 Bạch Kim III
40. 1,579,983 Kim Cương IV
41. 1,539,082 Bạc IV
42. 1,491,889 Vàng IV
43. 1,487,558 ngọc lục bảo IV
44. 1,457,510 Bạch Kim I
45. 1,451,801 Vàng IV
46. 1,427,362 ngọc lục bảo IV
47. 1,418,283 ngọc lục bảo I
48. 1,387,033 Vàng IV
49. 1,338,526 Vàng IV
50. 1,336,840 Vàng III
51. 1,320,300 Bạc IV
52. 1,294,258 ngọc lục bảo IV
53. 1,286,393 Bạc III
54. 1,283,196 ngọc lục bảo III
55. 1,259,236 -
56. 1,257,791 Kim Cương II
57. 1,255,773 Đồng IV
58. 1,240,011 Vàng III
59. 1,237,183 Bạch Kim IV
60. 1,215,683 Bạch Kim III
61. 1,212,939 Vàng IV
62. 1,205,736 Bạch Kim IV
63. 1,198,786 -
64. 1,191,301 Bạch Kim IV
65. 1,185,180 Vàng IV
66. 1,177,002 -
67. 1,176,506 Đồng III
68. 1,174,987 -
69. 1,142,791 Bạch Kim IV
70. 1,136,455 -
71. 1,119,493 Đồng III
72. 1,118,311 ngọc lục bảo IV
73. 1,112,400 -
74. 1,111,942 Bạch Kim III
75. 1,107,883 Đồng III
76. 1,102,879 Vàng IV
77. 1,087,593 -
78. 1,082,283 -
79. 1,068,843 -
80. 1,049,650 Vàng I
81. 1,048,270 ngọc lục bảo IV
82. 1,032,101 Đồng IV
83. 1,029,164 Cao Thủ
84. 1,021,061 ngọc lục bảo IV
85. 1,016,111 Kim Cương IV
86. 1,015,021 Bạc II
87. 1,011,931 -
88. 1,009,754 Vàng II
89. 1,001,026 Vàng IV
90. 996,243 Bạch Kim IV
91. 988,406 -
92. 984,850 -
93. 977,173 Vàng II
94. 959,293 -
95. 956,991 -
96. 952,231 Vàng II
97. 950,364 ngọc lục bảo IV
98. 950,041 Vàng I
99. 949,998 Vàng III
100. 941,393 Kim Cương IV