Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,978,625 Vàng II
2. 4,908,412 Bạch Kim IV
3. 3,972,630 Bạch Kim IV
4. 3,224,139 Đồng IV
5. 3,086,438 Bạc I
6. 2,986,404 Kim Cương III
7. 2,906,205 ngọc lục bảo I
8. 2,668,807 ngọc lục bảo IV
9. 2,618,076 ngọc lục bảo IV
10. 2,466,268 Kim Cương II
11. 2,409,193 Vàng III
12. 2,365,996 Kim Cương II
13. 2,258,148 Vàng IV
14. 2,143,872 Bạch Kim II
15. 2,136,341 ngọc lục bảo IV
16. 2,018,275 -
17. 1,978,498 Bạch Kim III
18. 1,967,599 -
19. 1,883,001 Vàng I
20. 1,881,341 -
21. 1,876,371 ngọc lục bảo IV
22. 1,804,912 -
23. 1,742,601 Vàng II
24. 1,706,132 Vàng II
25. 1,698,895 -
26. 1,603,381 Vàng III
27. 1,567,827 -
28. 1,558,474 ngọc lục bảo II
29. 1,555,791 Đồng II
30. 1,545,936 Cao Thủ
31. 1,469,501 ngọc lục bảo IV
32. 1,432,577 -
33. 1,429,162 Bạch Kim II
34. 1,423,026 -
35. 1,412,709 Vàng IV
36. 1,405,630 -
37. 1,391,883 -
38. 1,376,864 Bạc II
39. 1,373,661 ngọc lục bảo IV
40. 1,353,767 Vàng IV
41. 1,349,345 Vàng III
42. 1,296,740 Bạc IV
43. 1,291,746 Bạc III
44. 1,287,478 Vàng III
45. 1,287,451 ngọc lục bảo III
46. 1,274,818 Vàng III
47. 1,272,561 ngọc lục bảo IV
48. 1,243,574 Bạc III
49. 1,242,145 ngọc lục bảo I
50. 1,241,713 -
51. 1,230,452 Bạch Kim III
52. 1,219,429 -
53. 1,217,842 Bạch Kim IV
54. 1,217,096 Bạch Kim IV
55. 1,194,685 Vàng IV
56. 1,192,108 -
57. 1,188,523 ngọc lục bảo III
58. 1,172,710 Bạch Kim IV
59. 1,172,312 -
60. 1,169,853 Vàng III
61. 1,164,646 ngọc lục bảo IV
62. 1,161,676 Bạc I
63. 1,153,921 -
64. 1,153,454 Bạc I
65. 1,147,657 ngọc lục bảo IV
66. 1,146,422 Vàng I
67. 1,138,221 Vàng II
68. 1,134,201 Bạc III
69. 1,131,427 ngọc lục bảo III
70. 1,129,768 Vàng II
71. 1,125,833 Bạc III
72. 1,119,271 ngọc lục bảo I
73. 1,118,368 ngọc lục bảo IV
74. 1,111,417 Đồng III
75. 1,094,018 Vàng II
76. 1,090,311 Bạc I
77. 1,087,493 Đồng III
78. 1,087,056 Bạc I
79. 1,073,322 ngọc lục bảo IV
80. 1,070,737 Bạch Kim II
81. 1,070,274 Bạc III
82. 1,064,457 Vàng III
83. 1,060,595 Bạch Kim IV
84. 1,054,445 Vàng IV
85. 1,052,771 -
86. 1,050,999 Kim Cương IV
87. 1,048,056 Bạch Kim IV
88. 1,043,507 Kim Cương IV
89. 1,028,506 Vàng IV
90. 1,027,191 Bạch Kim II
91. 1,026,493 Vàng IV
92. 1,017,601 Vàng II
93. 1,010,777 ngọc lục bảo III
94. 1,001,470 Vàng III
95. 996,610 Vàng II
96. 995,828 ngọc lục bảo IV
97. 995,560 Bạch Kim II
98. 995,442 Bạch Kim III
99. 993,894 -
100. 986,919 ngọc lục bảo IV