Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,489,398 ngọc lục bảo III
2. 2,465,068 Bạc II
3. 2,301,788 ngọc lục bảo II
4. 1,797,174 Kim Cương III
5. 1,727,578 Vàng IV
6. 1,666,137 Vàng III
7. 1,229,270 Bạch Kim III
8. 1,200,106 Bạch Kim II
9. 1,185,009 Bạc IV
10. 1,175,430 -
11. 1,157,554 Vàng III
12. 1,111,649 Sắt II
13. 1,100,873 Vàng III
14. 1,086,307 Vàng I
15. 1,055,923 Bạch Kim IV
16. 1,036,864 Vàng IV
17. 988,330 Vàng II
18. 967,430 Vàng III
19. 962,395 -
20. 934,141 Bạc IV
21. 923,876 Vàng IV
22. 921,848 Vàng I
23. 900,647 Bạch Kim III
24. 895,988 Vàng III
25. 890,227 Vàng I
26. 880,132 -
27. 875,476 -
28. 872,340 -
29. 864,383 ngọc lục bảo III
30. 854,323 Sắt II
31. 851,683 Bạch Kim I
32. 847,289 Bạch Kim I
33. 845,262 -
34. 842,844 Vàng IV
35. 837,909 Bạch Kim IV
36. 828,997 -
37. 827,489 ngọc lục bảo IV
38. 818,318 Bạch Kim IV
39. 809,079 Kim Cương IV
40. 801,655 Bạch Kim III
41. 792,251 Vàng III
42. 778,053 -
43. 761,733 Bạch Kim II
44. 757,169 -
45. 744,449 -
46. 742,218 -
47. 731,627 Vàng III
48. 723,380 -
49. 722,781 -
50. 719,385 -
51. 717,639 Vàng IV
52. 706,870 Bạch Kim I
53. 705,720 Vàng II
54. 705,350 -
55. 705,347 Đồng III
56. 703,891 -
57. 701,855 Vàng II
58. 701,307 Vàng IV
59. 699,366 -
60. 693,162 Bạc II
61. 680,353 Vàng II
62. 677,085 Bạch Kim IV
63. 665,050 Bạch Kim IV
64. 660,620 Vàng I
65. 654,483 -
66. 652,884 Kim Cương I
67. 651,822 -
68. 651,526 -
69. 650,509 -
70. 650,386 ngọc lục bảo IV
71. 648,906 -
72. 648,336 Sắt I
73. 647,997 -
74. 623,190 Vàng III
75. 621,838 -
76. 619,132 Bạch Kim I
77. 610,014 -
78. 608,728 -
79. 607,569 -
80. 607,017 Đồng II
81. 603,163 -
82. 600,694 Vàng IV
83. 598,641 -
84. 594,243 Vàng III
85. 588,793 ngọc lục bảo III
86. 582,651 -
87. 582,107 Bạch Kim I
88. 576,773 -
89. 575,375 Bạch Kim III
90. 574,361 Đồng IV
91. 570,496 Bạc III
92. 565,045 Bạch Kim I
93. 552,182 Đồng II
94. 545,481 -
95. 537,020 Bạch Kim I
96. 535,322 -
97. 532,522 -
98. 531,228 -
99. 527,241 Đồng III
100. 524,136 Vàng IV