Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,172,357 Bạch Kim I
2. 2,148,266 Kim Cương II
3. 1,802,412 Kim Cương I
4. 1,439,609 -
5. 1,435,935 ngọc lục bảo III
6. 1,396,471 Vàng IV
7. 1,322,238 Bạc I
8. 1,319,588 ngọc lục bảo III
9. 1,279,367 Kim Cương II
10. 1,228,035 Vàng III
11. 1,220,768 Bạc II
12. 1,211,676 Vàng IV
13. 1,209,979 Sắt I
14. 1,159,833 Bạch Kim II
15. 1,158,354 Vàng I
16. 1,038,708 Bạch Kim IV
17. 1,031,808 Kim Cương II
18. 996,306 -
19. 988,449 -
20. 984,380 -
21. 983,125 Vàng IV
22. 976,611 Bạch Kim I
23. 962,412 Cao Thủ
24. 960,150 -
25. 959,036 Bạch Kim II
26. 934,481 -
27. 926,525 -
28. 910,162 -
29. 893,441 Kim Cương IV
30. 890,015 Bạc I
31. 884,484 -
32. 883,932 Bạch Kim II
33. 873,171 Vàng II
34. 869,582 ngọc lục bảo III
35. 864,399 Bạch Kim IV
36. 851,932 ngọc lục bảo I
37. 845,245 -
38. 835,371 Vàng I
39. 829,288 Bạch Kim III
40. 824,462 Kim Cương III
41. 816,090 Bạch Kim III
42. 806,094 -
43. 798,499 ngọc lục bảo IV
44. 795,495 ngọc lục bảo III
45. 794,851 Kim Cương IV
46. 789,378 ngọc lục bảo IV
47. 782,997 -
48. 777,967 ngọc lục bảo IV
49. 774,841 -
50. 762,782 -
51. 749,509 Bạch Kim IV
52. 739,421 Bạc III
53. 736,846 Bạch Kim IV
54. 734,747 -
55. 733,120 -
56. 732,439 Kim Cương I
57. 732,126 Kim Cương III
58. 731,153 ngọc lục bảo IV
59. 730,860 -
60. 728,593 Bạch Kim IV
61. 724,980 Vàng IV
62. 715,220 -
63. 703,988 Kim Cương II
64. 694,918 ngọc lục bảo II
65. 687,344 -
66. 683,645 ngọc lục bảo IV
67. 675,033 Bạch Kim I
68. 669,858 Bạch Kim III
69. 666,034 -
70. 665,897 -
71. 659,060 Kim Cương IV
72. 649,530 Vàng IV
73. 643,807 Bạch Kim III
74. 633,026 Vàng III
75. 630,400 Bạch Kim IV
76. 627,650 ngọc lục bảo IV
77. 624,559 ngọc lục bảo I
78. 624,316 -
79. 621,795 Bạch Kim IV
80. 618,024 Bạch Kim II
81. 616,716 -
82. 616,234 Bạch Kim II
83. 614,808 -
84. 613,753 Bạc II
85. 608,821 Kim Cương II
86. 608,541 -
87. 606,253 ngọc lục bảo III
88. 603,035 ngọc lục bảo IV
89. 600,389 -
90. 599,577 Kim Cương II
91. 597,234 Bạc III
92. 595,888 Bạch Kim III
93. 595,412 Bạch Kim IV
94. 594,184 Bạch Kim III
95. 590,894 ngọc lục bảo II
96. 588,209 Bạch Kim IV
97. 584,353 ngọc lục bảo IV
98. 584,143 Vàng IV
99. 583,978 ngọc lục bảo IV
100. 581,892 ngọc lục bảo III