Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,646,414 Vàng IV
2. 5,212,474 ngọc lục bảo I
3. 3,512,644 -
4. 3,244,239 Đồng IV
5. 3,179,001 Bạch Kim II
6. 3,090,121 Bạch Kim IV
7. 2,817,630 Vàng I
8. 2,754,550 Bạch Kim I
9. 2,738,914 ngọc lục bảo IV
10. 2,693,572 Bạch Kim IV
11. 2,635,879 -
12. 2,390,072 ngọc lục bảo IV
13. 2,325,194 Bạch Kim IV
14. 2,254,497 Kim Cương III
15. 2,247,775 ngọc lục bảo I
16. 2,181,375 Bạch Kim III
17. 2,078,920 ngọc lục bảo I
18. 2,076,109 -
19. 2,026,040 ngọc lục bảo IV
20. 2,010,423 ngọc lục bảo III
21. 1,945,561 Vàng I
22. 1,931,855 Vàng I
23. 1,894,545 -
24. 1,890,473 ngọc lục bảo III
25. 1,829,236 ngọc lục bảo IV
26. 1,828,487 Vàng II
27. 1,820,153 Kim Cương II
28. 1,769,296 -
29. 1,759,329 Kim Cương I
30. 1,756,168 ngọc lục bảo IV
31. 1,740,845 ngọc lục bảo I
32. 1,727,035 ngọc lục bảo IV
33. 1,681,971 -
34. 1,677,222 Bạch Kim III
35. 1,662,117 Bạch Kim I
36. 1,661,189 ngọc lục bảo II
37. 1,607,613 ngọc lục bảo II
38. 1,606,044 ngọc lục bảo IV
39. 1,592,168 ngọc lục bảo IV
40. 1,586,557 -
41. 1,574,901 -
42. 1,570,529 Vàng IV
43. 1,564,384 Bạch Kim I
44. 1,562,418 Bạch Kim IV
45. 1,560,875 -
46. 1,558,494 Đồng I
47. 1,545,594 Bạc I
48. 1,538,634 Đại Cao Thủ
49. 1,537,421 Vàng IV
50. 1,533,906 Bạch Kim II
51. 1,462,814 -
52. 1,455,632 ngọc lục bảo I
53. 1,444,273 -
54. 1,413,294 Đồng IV
55. 1,412,497 -
56. 1,408,565 Kim Cương III
57. 1,398,435 -
58. 1,383,065 Vàng I
59. 1,367,021 -
60. 1,332,799 ngọc lục bảo IV
61. 1,308,012 ngọc lục bảo III
62. 1,302,824 ngọc lục bảo IV
63. 1,298,760 -
64. 1,279,403 -
65. 1,230,246 -
66. 1,203,193 ngọc lục bảo I
67. 1,201,621 -
68. 1,195,425 -
69. 1,185,142 ngọc lục bảo IV
70. 1,176,253 ngọc lục bảo I
71. 1,175,074 -
72. 1,171,433 Cao Thủ
73. 1,170,536 Bạch Kim II
74. 1,170,149 Bạch Kim IV
75. 1,163,657 Vàng II
76. 1,148,024 -
77. 1,146,123 -
78. 1,144,841 -
79. 1,144,339 Vàng IV
80. 1,144,151 ngọc lục bảo IV
81. 1,124,250 Vàng I
82. 1,123,266 Kim Cương IV
83. 1,120,880 Kim Cương IV
84. 1,119,272 Vàng III
85. 1,118,316 ngọc lục bảo IV
86. 1,103,486 Sắt II
87. 1,101,383 Bạch Kim IV
88. 1,100,773 Sắt I
89. 1,099,287 Kim Cương I
90. 1,097,541 ngọc lục bảo IV
91. 1,096,228 -
92. 1,095,384 Bạc III
93. 1,090,551 Đồng III
94. 1,089,006 Bạch Kim III
95. 1,079,713 Vàng I
96. 1,063,440 -
97. 1,063,438 Vàng IV
98. 1,058,706 -
99. 1,057,649 Kim Cương IV
100. 1,057,605 -