Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,508,101 Kim Cương IV
2. 3,470,866 Đồng II
3. 2,768,690 -
4. 2,738,296 Bạch Kim II
5. 2,644,694 -
6. 2,485,925 Kim Cương IV
7. 2,319,157 -
8. 2,117,612 -
9. 2,112,991 Bạch Kim IV
10. 2,098,791 Kim Cương IV
11. 2,075,465 ngọc lục bảo IV
12. 2,069,361 ngọc lục bảo I
13. 2,050,570 Bạch Kim IV
14. 2,013,766 -
15. 1,947,908 -
16. 1,872,217 Cao Thủ
17. 1,865,616 Bạch Kim I
18. 1,830,964 -
19. 1,828,580 Đồng II
20. 1,732,524 Vàng II
21. 1,695,769 Bạch Kim IV
22. 1,639,585 ngọc lục bảo IV
23. 1,591,827 -
24. 1,584,357 -
25. 1,560,110 Bạch Kim III
26. 1,555,571 Bạch Kim III
27. 1,527,795 -
28. 1,527,410 Bạch Kim II
29. 1,514,027 ngọc lục bảo IV
30. 1,513,851 Bạc I
31. 1,493,494 Bạch Kim I
32. 1,485,887 Bạch Kim IV
33. 1,443,148 -
34. 1,441,910 ngọc lục bảo IV
35. 1,431,416 Bạch Kim IV
36. 1,420,940 -
37. 1,413,281 Bạch Kim IV
38. 1,412,617 ngọc lục bảo IV
39. 1,392,172 Bạch Kim II
40. 1,389,939 Bạch Kim I
41. 1,384,795 ngọc lục bảo I
42. 1,379,194 ngọc lục bảo I
43. 1,376,455 -
44. 1,370,495 ngọc lục bảo IV
45. 1,357,296 Vàng III
46. 1,319,882 ngọc lục bảo IV
47. 1,316,118 Đồng IV
48. 1,304,141 Bạc III
49. 1,283,714 ngọc lục bảo I
50. 1,275,996 -
51. 1,274,344 Bạch Kim II
52. 1,270,817 Bạch Kim II
53. 1,267,893 Kim Cương I
54. 1,266,994 -
55. 1,263,393 ngọc lục bảo I
56. 1,253,213 -
57. 1,252,154 Kim Cương I
58. 1,250,807 -
59. 1,240,246 Vàng I
60. 1,238,251 -
61. 1,233,642 ngọc lục bảo II
62. 1,233,240 Kim Cương IV
63. 1,217,106 -
64. 1,216,612 Kim Cương III
65. 1,206,573 ngọc lục bảo IV
66. 1,206,527 Bạch Kim II
67. 1,204,689 Đồng IV
68. 1,203,130 Bạch Kim IV
69. 1,197,401 Bạc II
70. 1,193,397 Bạch Kim I
71. 1,192,541 -
72. 1,189,718 -
73. 1,188,229 Vàng IV
74. 1,185,940 Kim Cương IV
75. 1,183,647 Vàng I
76. 1,170,976 -
77. 1,170,885 Bạch Kim IV
78. 1,165,167 Cao Thủ
79. 1,162,200 ngọc lục bảo I
80. 1,157,244 Vàng III
81. 1,154,990 Bạc II
82. 1,154,287 ngọc lục bảo IV
83. 1,152,409 Vàng I
84. 1,150,775 Bạch Kim III
85. 1,150,718 -
86. 1,150,431 Bạch Kim III
87. 1,137,460 ngọc lục bảo IV
88. 1,130,453 -
89. 1,129,799 -
90. 1,127,998 Bạch Kim II
91. 1,126,717 Bạch Kim III
92. 1,125,911 ngọc lục bảo II
93. 1,116,803 Vàng II
94. 1,103,964 Vàng IV
95. 1,102,262 Đồng II
96. 1,095,292 -
97. 1,094,837 Bạch Kim III
98. 1,094,081 -
99. 1,090,975 -
100. 1,090,278 Vàng II