Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.10
4,417,141 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Bard
Bard
JP
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
秘密基地#JP1
JP
4,088,997
-
2.
HARIBO256#JP1
JP
3,782,132
Kim Cương III
3.
5103#51033
JP
3,340,712
Kim Cương IV
4.
eastoon#5831
JP
2,217,236
ngọc lục bảo IV
5.
Ewanempty#JP1
JP
2,032,493
Bạch Kim I
6.
CroakFrog#JP1
JP
2,019,431
-
7.
シヲヲヲ#JP1
JP
1,968,399
Bạc IV
8.
index5#JP1
JP
1,820,903
-
9.
西野ホーク#JP1
JP
1,776,291
Đại Cao Thủ
10.
MsMIAK#JP1
JP
1,694,911
Vàng II
11.
i hate raka#JP1
JP
1,661,125
ngọc lục bảo IV
12.
蓮梨花#十家門
JP
1,519,198
ngọc lục bảo I
13.
Gallade#1238
JP
1,504,929
Kim Cương IV
14.
BVDLVD#9852
JP
1,487,723
Cao Thủ
15.
かえるEX#frog
JP
1,420,618
-
16.
dongurin#JP1
JP
1,336,601
-
17.
しにゃ#JP1
JP
1,311,642
Vàng IV
18.
馬場天#6671
JP
1,299,593
Vàng IV
19.
RYDEEN#JP1
JP
1,298,778
ngọc lục bảo III
20.
君黙永#JP1
JP
1,268,918
ngọc lục bảo IV
21.
Ish#JP1
JP
1,256,535
-
22.
NInA#JP6
JP
1,229,804
ngọc lục bảo IV
23.
わたしが上であなたが下です#bard
JP
1,223,140
Kim Cương II
24.
Warmagont#JP1
JP
1,191,903
Vàng IV
25.
AnUglyBroccoli#TTV
JP
1,185,703
-
26.
Bard Express#JP1
JP
1,133,167
ngọc lục bảo IV
27.
A Loving Panda#PANDA
JP
1,119,504
Kim Cương I
28.
hasse#JP1
JP
1,101,598
-
29.
Little Jon#geki
JP
1,092,273
Vàng III
30.
PiNKY MisQ#7780
JP
1,032,749
Bạch Kim III
31.
蛮神オーディン#斬鉄剣
JP
1,009,310
-
32.
zYg0at#8864
JP
1,005,383
ngọc lục bảo III
33.
めり込まざる者#JP1
JP
1,001,108
-
34.
野ざらしのあざらし#Elder
JP
994,007
-
35.
yakibutar#JP1
JP
976,175
-
36.
TsuChy#JP01
JP
969,534
Bạch Kim II
37.
CHAHIYOKO#JP1
JP
964,512
-
38.
Althaea14#JP1
JP
962,739
Bạch Kim III
39.
UKchama#mcmn
JP
956,096
ngọc lục bảo III
40.
銀河美少年#JP1
JP
953,871
Bạch Kim III
41.
まさし#ABB
JP
949,374
Bạc II
42.
てっかー#JP1
JP
942,640
Bạc IV
43.
fonix#JP1
JP
922,539
Kim Cương I
44.
19SCAMPER#JP1
JP
905,226
Vàng IV
45.
独茸S#JP1
JP
895,677
-
46.
三軒茶屋BARD#JP1
JP
890,015
-
47.
しののめ#JP1
JP
880,880
Bạch Kim III
48.
comingjuuuune#JP1
JP
880,262
ngọc lục bảo III
49.
卍Ebifry卍#JP1
JP
879,852
Kim Cương III
50.
tuyagun#JP1
JP
862,362
-
51.
もりなが#JP1
JP
851,888
-
52.
cleanp2#JP1
JP
838,371
-
53.
ibard#JP1
JP
834,771
-
54.
ponponponde#JP1
JP
830,403
-
55.
tanupon#JP1
JP
829,239
Vàng IV
56.
オオナズチ希少種#omori
JP
797,228
ngọc lục bảo II
57.
Ban YI Forever#JP1
JP
784,200
Vàng IV
58.
未確認歩行物体#JP1
JP
780,695
-
59.
犬四郎#JP1
JP
780,034
Bạch Kim II
60.
ZEN8810#Bard
JP
744,629
Vàng IV
61.
00Bitympar00#JP1
JP
738,270
Bạch Kim IV
62.
hyunhyun#JP1
JP
737,546
ngọc lục bảo IV
63.
1812 Overture#JP1
JP
736,125
Bạch Kim III
64.
roizi#JP1
JP
731,648
Bạch Kim III
65.
もーぐらsup#JP1
JP
729,227
Kim Cương III
66.
yanyo530#JP1
JP
721,921
-
67.
SN0W#JP1
JP
721,784
ngọc lục bảo IV
68.
ドゥドゥドゥ#JP1
JP
718,107
Bạc I
69.
27ppa#pipia
JP
709,926
ngọc lục bảo III
70.
blame0907#JP1
JP
702,623
Bạc IV
71.
たりぼい#たりb
JP
698,752
-
72.
Dallfall#JP1
JP
685,336
ngọc lục bảo III
73.
KotatsuguchiYama#BOONK
JP
681,388
Bạch Kim III
74.
山羊座の羊#1229
JP
676,409
-
75.
Janus#6517
JP
669,166
Vàng IV
76.
Mukai#Bard
JP
666,909
-
77.
x4ce#END
JP
664,351
Vàng I
78.
mii220#JP1
JP
659,983
Kim Cương IV
79.
wowata39#JP1
JP
658,277
Bạc III
80.
mammo#JP1
JP
657,910
Bạch Kim IV
81.
Narahu#JP1
JP
654,762
Bạch Kim IV
82.
KOMESHIN#JP0
JP
650,584
-
83.
neutneut#JP1
JP
650,208
Bạch Kim IV
84.
Oshiruko#JP1
JP
646,049
Bạc II
85.
ほんまでっか#JP1
JP
641,025
Vàng IV
86.
もっふんにょ#JP1
JP
640,059
Vàng IV
87.
牛たぬき#JP1
JP
631,065
Bạch Kim III
88.
やなぎさわ#非暴力
JP
625,011
Kim Cương I
89.
平和樹木#Bard
JP
624,308
ngọc lục bảo IV
90.
muloach#8823
JP
621,607
ngọc lục bảo II
91.
kogumi#JP1
JP
620,941
Bạch Kim IV
92.
るさーるか#JP1
JP
606,652
Bạch Kim I
93.
daichans#JP1
JP
603,625
-
94.
Greys#665
JP
603,289
-
95.
kabanoanatake#JP1
JP
603,021
Đồng IV
96.
kotamoko#JP1
JP
602,129
Bạch Kim II
97.
ミィプ蒐集家#JP1
JP
597,963
-
98.
tibatarou#JP1
JP
592,477
-
99.
幸郎トクジ#JP1
JP
591,990
Bạc IV
100.
Komerubi#JP1
JP
590,647
Bạc III
1
2
3
4
5
6
>