Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,088,997 -
2. 3,782,132 Kim Cương III
3. 3,340,712 Kim Cương IV
4. 2,217,236 ngọc lục bảo IV
5. 2,032,493 Bạch Kim I
6. 2,019,431 -
7. 1,968,399 Bạc IV
8. 1,820,903 -
9. 1,776,291 Đại Cao Thủ
10. 1,694,911 Vàng II
11. 1,661,125 ngọc lục bảo IV
12. 1,519,198 ngọc lục bảo I
13. 1,504,929 Kim Cương IV
14. 1,487,723 Cao Thủ
15. 1,420,618 -
16. 1,336,601 -
17. 1,311,642 Vàng IV
18. 1,299,593 Vàng IV
19. 1,298,778 ngọc lục bảo III
20. 1,268,918 ngọc lục bảo IV
21. 1,256,535 -
22. 1,229,804 ngọc lục bảo IV
23. 1,223,140 Kim Cương II
24. 1,191,903 Vàng IV
25. 1,185,703 -
26. 1,133,167 ngọc lục bảo IV
27. 1,119,504 Kim Cương I
28. 1,101,598 -
29. 1,092,273 Vàng III
30. 1,032,749 Bạch Kim III
31. 1,009,310 -
32. 1,005,383 ngọc lục bảo III
33. 1,001,108 -
34. 994,007 -
35. 976,175 -
36. 969,534 Bạch Kim II
37. 964,512 -
38. 962,739 Bạch Kim III
39. 956,096 ngọc lục bảo III
40. 953,871 Bạch Kim III
41. 949,374 Bạc II
42. 942,640 Bạc IV
43. 922,539 Kim Cương I
44. 905,226 Vàng IV
45. 895,677 -
46. 890,015 -
47. 880,880 Bạch Kim III
48. 880,262 ngọc lục bảo III
49. 879,852 Kim Cương III
50. 862,362 -
51. 851,888 -
52. 838,371 -
53. 834,771 -
54. 830,403 -
55. 829,239 Vàng IV
56. 797,228 ngọc lục bảo II
57. 784,200 Vàng IV
58. 780,695 -
59. 780,034 Bạch Kim II
60. 744,629 Vàng IV
61. 738,270 Bạch Kim IV
62. 737,546 ngọc lục bảo IV
63. 736,125 Bạch Kim III
64. 731,648 Bạch Kim III
65. 729,227 Kim Cương III
66. 721,921 -
67. 721,784 ngọc lục bảo IV
68. 718,107 Bạc I
69. 709,926 ngọc lục bảo III
70. 702,623 Bạc IV
71. 698,752 -
72. 685,336 ngọc lục bảo III
73. 681,388 Bạch Kim III
74. 676,409 -
75. 669,166 Vàng IV
76. 666,909 -
77. 664,351 Vàng I
78. 659,983 Kim Cương IV
79. 658,277 Bạc III
80. 657,910 Bạch Kim IV
81. 654,762 Bạch Kim IV
82. 650,584 -
83. 650,208 Bạch Kim IV
84. 646,049 Bạc II
85. 641,025 Vàng IV
86. 640,059 Vàng IV
87. 631,065 Bạch Kim III
88. 625,011 Kim Cương I
89. 624,308 ngọc lục bảo IV
90. 621,607 ngọc lục bảo II
91. 620,941 Bạch Kim IV
92. 606,652 Bạch Kim I
93. 603,625 -
94. 603,289 -
95. 603,021 Đồng IV
96. 602,129 Bạch Kim II
97. 597,963 -
98. 592,477 -
99. 591,990 Bạc IV
100. 590,647 Bạc III