Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,149,815 Kim Cương II
2. 2,107,105 Kim Cương IV
3. 1,943,968 ngọc lục bảo IV
4. 1,923,140 Cao Thủ
5. 1,828,797 ngọc lục bảo IV
6. 1,806,873 Bạch Kim I
7. 1,804,095 Kim Cương IV
8. 1,560,345 Vàng III
9. 1,553,350 Bạch Kim IV
10. 1,540,496 Kim Cương IV
11. 1,488,511 Đại Cao Thủ
12. 1,451,945 Bạch Kim IV
13. 1,408,361 -
14. 1,341,326 Bạch Kim IV
15. 1,327,821 ngọc lục bảo III
16. 1,322,311 Vàng II
17. 1,234,873 Kim Cương III
18. 1,218,637 ngọc lục bảo IV
19. 1,171,235 -
20. 1,165,256 ngọc lục bảo I
21. 1,155,074 ngọc lục bảo IV
22. 1,137,384 ngọc lục bảo I
23. 1,075,853 Bạch Kim I
24. 1,073,013 Bạc I
25. 1,039,198 Vàng I
26. 1,016,480 ngọc lục bảo III
27. 1,011,701 Vàng I
28. 1,000,694 ngọc lục bảo IV
29. 996,483 ngọc lục bảo III
30. 988,303 Bạch Kim I
31. 985,659 ngọc lục bảo IV
32. 979,071 -
33. 966,675 Bạch Kim I
34. 953,919 Bạc I
35. 952,783 Vàng IV
36. 938,546 Bạch Kim IV
37. 921,668 Bạc II
38. 905,881 -
39. 896,424 Bạch Kim IV
40. 885,565 -
41. 880,976 Vàng IV
42. 880,320 ngọc lục bảo III
43. 875,053 Bạch Kim II
44. 840,769 ngọc lục bảo I
45. 811,321 Bạch Kim II
46. 810,684 ngọc lục bảo III
47. 802,208 -
48. 797,237 ngọc lục bảo III
49. 790,544 Bạch Kim IV
50. 781,725 -
51. 766,762 -
52. 752,753 Bạch Kim III
53. 749,527 ngọc lục bảo III
54. 732,352 Vàng IV
55. 725,805 Cao Thủ
56. 714,511 -
57. 710,775 Vàng II
58. 697,532 Bạc IV
59. 692,049 Bạc II
60. 677,268 Bạch Kim IV
61. 676,854 Bạch Kim I
62. 674,959 Vàng II
63. 659,856 ngọc lục bảo III
64. 648,223 ngọc lục bảo IV
65. 647,029 -
66. 643,927 ngọc lục bảo IV
67. 640,830 Kim Cương IV
68. 632,864 -
69. 620,960 Vàng II
70. 619,500 -
71. 619,111 -
72. 618,517 Bạch Kim IV
73. 616,720 Vàng III
74. 616,392 -
75. 615,022 Bạch Kim I
76. 613,662 Vàng II
77. 610,600 Vàng II
78. 609,718 Vàng III
79. 607,730 Bạch Kim III
80. 603,099 -
81. 591,473 Bạch Kim III
82. 590,684 Kim Cương II
83. 587,512 -
84. 585,540 -
85. 582,495 -
86. 582,437 -
87. 582,262 Vàng II
88. 582,147 Bạch Kim III
89. 578,466 Vàng II
90. 578,389 Vàng II
91. 577,418 Bạch Kim IV
92. 573,350 Vàng IV
93. 570,284 -
94. 569,911 Đồng III
95. 567,820 -
96. 566,217 ngọc lục bảo III
97. 566,169 Bạch Kim I
98. 565,998 ngọc lục bảo IV
99. 563,973 Kim Cương IV
100. 562,042 ngọc lục bảo IV