Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,863,135 Kim Cương IV
2. 3,839,710 Kim Cương IV
3. 3,282,467 ngọc lục bảo II
4. 3,139,775 Bạch Kim II
5. 2,881,775 Bạch Kim I
6. 2,859,928 Bạch Kim III
7. 2,803,511 Kim Cương IV
8. 2,768,967 ngọc lục bảo I
9. 2,746,444 -
10. 2,599,143 -
11. 2,457,296 Kim Cương II
12. 2,427,252 -
13. 2,290,039 Vàng II
14. 2,273,092 Vàng II
15. 2,241,242 ngọc lục bảo II
16. 2,232,131 Bạc II
17. 2,210,668 -
18. 2,100,190 ngọc lục bảo IV
19. 2,086,177 -
20. 2,043,274 Bạch Kim III
21. 1,923,932 Vàng II
22. 1,876,749 -
23. 1,866,289 Bạc I
24. 1,786,617 Vàng II
25. 1,662,937 -
26. 1,661,102 Bạch Kim II
27. 1,630,309 ngọc lục bảo II
28. 1,624,775 Bạch Kim I
29. 1,603,757 Bạc IV
30. 1,601,961 ngọc lục bảo IV
31. 1,587,949 Vàng IV
32. 1,568,517 Kim Cương IV
33. 1,444,673 ngọc lục bảo II
34. 1,443,109 ngọc lục bảo II
35. 1,431,492 -
36. 1,416,356 Bạch Kim I
37. 1,390,901 ngọc lục bảo IV
38. 1,387,056 -
39. 1,386,033 ngọc lục bảo IV
40. 1,381,923 Bạc I
41. 1,380,345 ngọc lục bảo IV
42. 1,369,369 Vàng III
43. 1,360,281 ngọc lục bảo II
44. 1,356,271 Bạch Kim II
45. 1,327,021 Bạc I
46. 1,320,545 Bạc II
47. 1,318,510 Bạc III
48. 1,318,448 ngọc lục bảo I
49. 1,312,136 Bạch Kim III
50. 1,307,469 -
51. 1,302,834 Bạch Kim III
52. 1,281,542 ngọc lục bảo I
53. 1,262,548 Vàng IV
54. 1,261,434 Bạc II
55. 1,259,547 Bạch Kim IV
56. 1,246,293 -
57. 1,239,118 Bạch Kim II
58. 1,238,470 Vàng III
59. 1,238,180 Bạch Kim IV
60. 1,237,453 Vàng IV
61. 1,235,470 -
62. 1,230,412 ngọc lục bảo III
63. 1,229,581 ngọc lục bảo III
64. 1,218,299 -
65. 1,214,775 ngọc lục bảo III
66. 1,206,344 Kim Cương II
67. 1,194,364 -
68. 1,186,975 Bạch Kim IV
69. 1,186,002 Đồng III
70. 1,174,262 Vàng IV
71. 1,172,513 Bạch Kim II
72. 1,169,472 Cao Thủ
73. 1,163,218 Vàng II
74. 1,154,875 ngọc lục bảo I
75. 1,141,874 -
76. 1,138,519 Bạch Kim IV
77. 1,138,362 Vàng IV
78. 1,136,603 Vàng III
79. 1,127,097 Bạch Kim IV
80. 1,122,696 Bạch Kim IV
81. 1,118,930 -
82. 1,112,105 Kim Cương IV
83. 1,110,542 ngọc lục bảo III
84. 1,106,446 Bạch Kim IV
85. 1,104,016 Bạc IV
86. 1,099,061 Bạch Kim IV
87. 1,097,536 -
88. 1,097,362 Vàng IV
89. 1,091,739 ngọc lục bảo III
90. 1,086,755 Vàng IV
91. 1,084,125 Bạc I
92. 1,078,054 Vàng II
93. 1,073,169 -
94. 1,071,099 Đồng IV
95. 1,068,125 Vàng IV
96. 1,060,182 Bạch Kim II
97. 1,050,967 Bạc IV
98. 1,045,077 Kim Cương II
99. 1,032,456 Bạch Kim II
100. 1,022,663 Vàng II