Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,408,980 -
2. 2,756,901 Vàng IV
3. 2,678,390 Bạch Kim IV
4. 2,366,832 Bạc III
5. 2,024,683 Bạch Kim IV
6. 1,907,923 ngọc lục bảo IV
7. 1,554,143 ngọc lục bảo IV
8. 1,520,388 Kim Cương III
9. 1,483,770 Vàng III
10. 1,224,384 ngọc lục bảo IV
11. 1,136,904 Vàng II
12. 1,109,010 ngọc lục bảo IV
13. 1,008,117 ngọc lục bảo I
14. 958,869 Kim Cương I
15. 929,251 -
16. 917,826 -
17. 915,178 Cao Thủ
18. 900,113 Bạc III
19. 897,434 Bạch Kim III
20. 873,516 ngọc lục bảo III
21. 870,344 Bạch Kim III
22. 870,213 Bạc I
23. 868,295 Vàng III
24. 859,747 ngọc lục bảo III
25. 802,210 -
26. 796,488 Bạch Kim IV
27. 794,364 Vàng IV
28. 765,143 Bạc II
29. 760,028 Vàng IV
30. 759,173 -
31. 736,168 Đồng II
32. 721,624 ngọc lục bảo II
33. 716,861 ngọc lục bảo I
34. 705,466 Bạch Kim I
35. 699,425 Bạch Kim III
36. 682,449 -
37. 680,778 Bạc II
38. 680,751 Bạch Kim III
39. 678,935 -
40. 675,907 Sắt I
41. 662,104 -
42. 656,995 ngọc lục bảo III
43. 645,553 Kim Cương II
44. 635,785 Bạch Kim IV
45. 632,944 ngọc lục bảo III
46. 626,959 Bạc III
47. 624,290 -
48. 620,651 Bạch Kim IV
49. 599,945 ngọc lục bảo I
50. 598,153 Kim Cương IV
51. 596,742 Cao Thủ
52. 596,444 Bạch Kim IV
53. 591,519 -
54. 581,666 Bạch Kim IV
55. 580,466 Kim Cương I
56. 578,192 Bạch Kim IV
57. 574,482 Kim Cương IV
58. 571,501 Kim Cương IV
59. 565,963 Bạch Kim IV
60. 558,017 ngọc lục bảo II
61. 549,102 ngọc lục bảo I
62. 546,880 -
63. 546,121 -
64. 544,396 Cao Thủ
65. 541,478 Vàng I
66. 537,292 Đồng I
67. 536,904 Vàng II
68. 530,735 Bạch Kim IV
69. 529,677 Vàng IV
70. 525,046 Vàng IV
71. 522,179 Bạch Kim IV
72. 521,566 Kim Cương IV
73. 521,329 Bạc III
74. 521,114 ngọc lục bảo I
75. 515,197 -
76. 515,156 Vàng IV
77. 513,609 ngọc lục bảo II
78. 509,373 Bạc II
79. 502,764 ngọc lục bảo IV
80. 501,335 Bạc I
81. 498,773 Kim Cương IV
82. 494,403 Bạch Kim III
83. 494,020 Đồng I
84. 491,608 Vàng II
85. 491,577 -
86. 491,528 Bạc II
87. 491,090 -
88. 490,494 ngọc lục bảo I
89. 486,946 Vàng III
90. 485,718 -
91. 483,426 Vàng II
92. 483,254 -
93. 477,231 Bạc II
94. 468,661 ngọc lục bảo IV
95. 468,419 -
96. 467,249 ngọc lục bảo III
97. 465,791 Bạc IV
98. 462,461 Bạch Kim II
99. 460,918 Vàng III
100. 455,451 Bạc II