Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,511,941 Cao Thủ
2. 2,987,988 Bạc I
3. 2,775,770 Đồng I
4. 2,725,805 Bạch Kim III
5. 2,354,194 Kim Cương II
6. 2,255,714 -
7. 2,178,870 -
8. 2,108,484 -
9. 1,900,290 Vàng III
10. 1,846,656 Bạch Kim IV
11. 1,812,795 ngọc lục bảo I
12. 1,746,865 Đồng II
13. 1,580,607 -
14. 1,557,905 ngọc lục bảo III
15. 1,514,003 -
16. 1,481,927 -
17. 1,400,127 -
18. 1,337,792 Bạch Kim III
19. 1,323,421 Bạch Kim I
20. 1,309,530 Vàng II
21. 1,301,964 Bạch Kim IV
22. 1,254,070 Bạch Kim IV
23. 1,237,978 Đồng II
24. 1,222,779 ngọc lục bảo I
25. 1,200,110 ngọc lục bảo IV
26. 1,194,693 Kim Cương I
27. 1,142,033 Bạc I
28. 1,122,387 Kim Cương I
29. 1,115,980 ngọc lục bảo II
30. 1,107,075 Bạch Kim IV
31. 1,093,659 ngọc lục bảo III
32. 1,085,999 -
33. 1,083,276 -
34. 1,083,095 -
35. 1,059,650 -
36. 1,059,392 Bạc II
37. 1,055,815 -
38. 1,050,443 -
39. 1,048,076 ngọc lục bảo I
40. 1,047,284 -
41. 1,037,648 Bạch Kim IV
42. 1,027,881 ngọc lục bảo II
43. 996,774 ngọc lục bảo I
44. 960,688 Kim Cương II
45. 955,195 Kim Cương II
46. 944,469 Bạch Kim I
47. 932,087 ngọc lục bảo IV
48. 924,907 Bạc IV
49. 909,708 ngọc lục bảo I
50. 906,250 -
51. 880,757 Bạc III
52. 872,364 Sắt III
53. 867,304 -
54. 864,323 Bạch Kim II
55. 845,323 Bạch Kim III
56. 845,133 ngọc lục bảo IV
57. 839,628 ngọc lục bảo IV
58. 838,925 -
59. 823,415 ngọc lục bảo IV
60. 820,164 ngọc lục bảo IV
61. 819,286 ngọc lục bảo II
62. 812,338 -
63. 811,042 -
64. 810,804 ngọc lục bảo IV
65. 797,282 ngọc lục bảo I
66. 791,586 -
67. 791,505 Đại Cao Thủ
68. 790,911 Vàng II
69. 787,700 Vàng III
70. 787,654 Bạch Kim I
71. 784,625 Cao Thủ
72. 782,796 ngọc lục bảo IV
73. 776,778 Bạc III
74. 771,746 Kim Cương II
75. 771,560 Bạch Kim I
76. 768,832 ngọc lục bảo II
77. 766,198 ngọc lục bảo I
78. 750,633 -
79. 749,721 Bạch Kim IV
80. 749,342 Bạch Kim III
81. 735,332 Sắt II
82. 734,421 Bạc IV
83. 721,613 -
84. 715,100 ngọc lục bảo II
85. 713,627 Bạch Kim IV
86. 712,436 -
87. 712,030 Bạc II
88. 709,206 Bạc III
89. 706,554 Bạc I
90. 689,899 Vàng III
91. 688,954 -
92. 684,070 -
93. 679,623 -
94. 676,153 Vàng III
95. 675,458 Đại Cao Thủ
96. 675,079 -
97. 669,626 -
98. 667,333 Sắt II
99. 658,584 ngọc lục bảo II
100. 656,738 -