Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,472,547 Bạch Kim III
2. 4,171,370 Kim Cương IV
3. 4,065,156 Bạch Kim II
4. 3,698,127 ngọc lục bảo IV
5. 3,331,795 Đồng II
6. 2,848,975 Kim Cương IV
7. 2,847,186 Bạch Kim IV
8. 2,833,695 Vàng IV
9. 2,832,669 ngọc lục bảo I
10. 2,686,406 ngọc lục bảo IV
11. 2,649,656 Bạch Kim II
12. 2,550,563 ngọc lục bảo III
13. 2,458,310 Vàng III
14. 2,411,834 ngọc lục bảo IV
15. 2,359,099 Bạc IV
16. 2,292,226 Sắt I
17. 2,260,964 Vàng IV
18. 2,198,840 ngọc lục bảo IV
19. 2,185,553 Đồng III
20. 2,182,095 ngọc lục bảo III
21. 2,167,735 Bạc III
22. 2,069,505 Sắt III
23. 2,063,131 Bạc I
24. 2,047,686 Vàng III
25. 2,037,436 Vàng I
26. 2,026,627 ngọc lục bảo I
27. 2,015,220 Đồng II
28. 2,009,862 Bạc II
29. 1,931,914 Bạch Kim II
30. 1,926,001 Vàng IV
31. 1,891,868 Đồng II
32. 1,888,216 Vàng IV
33. 1,861,037 Bạch Kim IV
34. 1,846,826 Bạc IV
35. 1,840,572 Đồng II
36. 1,833,173 -
37. 1,829,482 Vàng IV
38. 1,820,899 Bạch Kim IV
39. 1,802,145 Vàng III
40. 1,793,601 Bạch Kim IV
41. 1,786,124 -
42. 1,757,303 Bạc III
43. 1,745,722 Vàng IV
44. 1,732,760 ngọc lục bảo IV
45. 1,722,872 Vàng II
46. 1,719,485 -
47. 1,699,573 Bạc III
48. 1,699,254 Kim Cương IV
49. 1,674,512 Cao Thủ
50. 1,666,987 Bạc I
51. 1,663,130 Vàng III
52. 1,647,381 Bạc III
53. 1,632,470 -
54. 1,607,783 Bạch Kim IV
55. 1,601,667 Sắt II
56. 1,599,836 Bạc III
57. 1,598,536 Cao Thủ
58. 1,591,707 Kim Cương III
59. 1,590,948 Đồng IV
60. 1,583,497 Bạc III
61. 1,552,135 Vàng I
62. 1,547,718 Bạc IV
63. 1,546,134 Vàng III
64. 1,537,289 Đồng IV
65. 1,532,474 Bạc IV
66. 1,532,249 Vàng II
67. 1,530,877 Kim Cương I
68. 1,526,677 -
69. 1,525,225 Đồng II
70. 1,521,735 Vàng IV
71. 1,520,359 Vàng IV
72. 1,520,292 Bạc II
73. 1,510,925 Bạc II
74. 1,508,019 Vàng IV
75. 1,506,228 Sắt II
76. 1,505,788 Bạch Kim IV
77. 1,499,267 -
78. 1,491,047 Đồng II
79. 1,489,725 Bạch Kim IV
80. 1,488,895 Vàng III
81. 1,484,689 ngọc lục bảo IV
82. 1,481,923 Đồng I
83. 1,472,539 Bạc IV
84. 1,460,219 Vàng I
85. 1,458,928 Bạc III
86. 1,457,877 Bạc IV
87. 1,455,441 Bạc III
88. 1,450,501 Vàng IV
89. 1,450,126 Bạc III
90. 1,448,846 -
91. 1,448,151 Bạch Kim III
92. 1,447,279 Kim Cương I
93. 1,447,056 Vàng II
94. 1,440,981 Sắt III
95. 1,430,834 ngọc lục bảo IV
96. 1,428,525 Sắt I
97. 1,420,372 ngọc lục bảo II
98. 1,407,297 Kim Cương IV
99. 1,398,787 Sắt II
100. 1,394,193 Bạc II