Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,893,457 -
2. 4,402,898 -
3. 4,169,103 Bạch Kim II
4. 3,839,445 Bạc IV
5. 3,650,709 Kim Cương I
6. 3,413,899 Bạc IV
7. 3,180,361 ngọc lục bảo III
8. 3,131,637 ngọc lục bảo IV
9. 3,110,442 Cao Thủ
10. 3,098,926 Bạch Kim IV
11. 3,047,504 -
12. 3,023,427 Bạch Kim IV
13. 2,948,751 -
14. 2,945,927 -
15. 2,717,687 Cao Thủ
16. 2,702,779 -
17. 2,530,459 Cao Thủ
18. 2,511,035 -
19. 2,486,802 Vàng IV
20. 2,461,041 Bạch Kim IV
21. 2,436,352 -
22. 2,418,893 Bạch Kim IV
23. 2,404,915 -
24. 2,398,056 Vàng IV
25. 2,351,541 Kim Cương III
26. 2,330,717 -
27. 2,314,199 Bạch Kim IV
28. 2,252,010 Kim Cương I
29. 2,233,085 ngọc lục bảo IV
30. 2,145,933 Đại Cao Thủ
31. 2,117,079 Bạch Kim II
32. 2,086,040 Vàng I
33. 2,084,507 Kim Cương II
34. 2,015,823 Vàng IV
35. 2,006,711 ngọc lục bảo I
36. 2,000,762 Vàng IV
37. 1,940,651 ngọc lục bảo IV
38. 1,927,763 Đồng II
39. 1,926,049 ngọc lục bảo III
40. 1,907,053 ngọc lục bảo III
41. 1,901,365 Vàng IV
42. 1,890,010 Đồng IV
43. 1,884,972 ngọc lục bảo II
44. 1,842,312 Bạch Kim III
45. 1,836,956 -
46. 1,827,128 Bạch Kim III
47. 1,827,020 Bạch Kim I
48. 1,820,953 Kim Cương IV
49. 1,817,991 -
50. 1,808,496 Vàng III
51. 1,803,919 Vàng IV
52. 1,797,440 Bạch Kim IV
53. 1,791,724 Vàng IV
54. 1,771,257 ngọc lục bảo I
55. 1,762,217 ngọc lục bảo II
56. 1,746,024 Vàng III
57. 1,742,699 ngọc lục bảo I
58. 1,735,151 Kim Cương II
59. 1,727,093 -
60. 1,696,726 -
61. 1,681,448 Bạch Kim IV
62. 1,657,992 Bạch Kim II
63. 1,646,086 Bạc II
64. 1,643,499 Bạch Kim IV
65. 1,635,724 Bạch Kim II
66. 1,633,019 Vàng III
67. 1,607,676 ngọc lục bảo I
68. 1,604,576 -
69. 1,596,447 -
70. 1,585,570 -
71. 1,579,335 -
72. 1,577,267 -
73. 1,573,501 ngọc lục bảo III
74. 1,569,757 ngọc lục bảo IV
75. 1,559,533 ngọc lục bảo III
76. 1,535,453 ngọc lục bảo IV
77. 1,505,276 -
78. 1,503,844 Bạc I
79. 1,497,400 Kim Cương II
80. 1,486,553 Kim Cương II
81. 1,480,523 Bạch Kim II
82. 1,478,143 Cao Thủ
83. 1,470,959 -
84. 1,467,595 -
85. 1,464,141 Vàng II
86. 1,457,915 ngọc lục bảo II
87. 1,445,734 Vàng III
88. 1,439,691 Vàng IV
89. 1,438,817 -
90. 1,437,502 Bạch Kim I
91. 1,424,243 Bạc II
92. 1,420,886 Bạc III
93. 1,415,791 ngọc lục bảo IV
94. 1,415,438 Bạch Kim I
95. 1,405,157 Kim Cương II
96. 1,401,714 -
97. 1,399,809 Bạch Kim I
98. 1,392,899 Vàng IV
99. 1,387,953 Bạch Kim III
100. 1,387,744 Bạch Kim IV