Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,034,773 -
2. 4,978,219 ngọc lục bảo IV
3. 4,714,674 Kim Cương II
4. 4,608,652 Đồng III
5. 4,280,695 Kim Cương III
6. 3,953,873 Sắt I
7. 3,923,765 ngọc lục bảo II
8. 3,923,665 ngọc lục bảo I
9. 3,774,336 Cao Thủ
10. 3,645,755 Bạch Kim III
11. 3,567,290 Kim Cương I
12. 3,394,243 Đồng I
13. 3,389,529 -
14. 3,330,825 Vàng III
15. 3,149,418 ngọc lục bảo IV
16. 3,079,680 -
17. 3,068,677 Vàng IV
18. 3,013,427 Bạch Kim II
19. 3,012,735 Bạch Kim I
20. 2,991,097 Kim Cương II
21. 2,966,336 ngọc lục bảo III
22. 2,946,364 Kim Cương I
23. 2,873,296 ngọc lục bảo III
24. 2,865,979 ngọc lục bảo III
25. 2,861,500 Đồng II
26. 2,824,112 Cao Thủ
27. 2,769,074 Đại Cao Thủ
28. 2,764,213 Vàng III
29. 2,739,162 Đồng I
30. 2,687,984 Vàng IV
31. 2,662,715 Bạch Kim II
32. 2,652,926 Bạch Kim I
33. 2,617,647 ngọc lục bảo II
34. 2,611,228 Bạc III
35. 2,579,333 -
36. 2,540,574 ngọc lục bảo II
37. 2,513,622 Cao Thủ
38. 2,463,841 Kim Cương II
39. 2,462,804 ngọc lục bảo II
40. 2,421,712 Bạc I
41. 2,371,396 Bạc I
42. 2,366,390 -
43. 2,298,589 Bạc III
44. 2,258,777 Vàng II
45. 2,255,918 Vàng IV
46. 2,253,540 -
47. 2,229,179 Kim Cương III
48. 2,224,123 Bạch Kim II
49. 2,223,409 -
50. 2,214,199 Cao Thủ
51. 2,210,858 ngọc lục bảo III
52. 2,197,609 ngọc lục bảo I
53. 2,184,161 Bạch Kim III
54. 2,170,480 Bạch Kim IV
55. 2,139,136 Bạc I
56. 2,112,422 Vàng I
57. 2,093,385 -
58. 2,090,026 -
59. 2,082,946 Sắt I
60. 2,050,382 ngọc lục bảo II
61. 2,033,933 Sắt III
62. 2,030,638 Bạch Kim II
63. 2,028,350 Bạch Kim III
64. 2,026,252 ngọc lục bảo IV
65. 2,018,000 ngọc lục bảo III
66. 2,011,972 Đồng III
67. 1,995,413 Kim Cương IV
68. 1,994,225 Bạch Kim II
69. 1,967,890 Bạch Kim II
70. 1,963,295 -
71. 1,944,759 Kim Cương II
72. 1,939,048 Vàng II
73. 1,937,636 Bạc IV
74. 1,905,428 ngọc lục bảo IV
75. 1,890,096 Bạch Kim III
76. 1,883,810 Cao Thủ
77. 1,882,855 Sắt III
78. 1,870,691 -
79. 1,840,182 -
80. 1,829,758 -
81. 1,812,980 Vàng IV
82. 1,809,098 Vàng IV
83. 1,808,978 Đồng III
84. 1,805,148 ngọc lục bảo II
85. 1,803,892 Bạch Kim III
86. 1,795,624 Kim Cương IV
87. 1,791,066 Kim Cương III
88. 1,790,685 -
89. 1,790,525 Kim Cương IV
90. 1,786,169 Kim Cương III
91. 1,774,570 Cao Thủ
92. 1,769,677 ngọc lục bảo IV
93. 1,767,067 Cao Thủ
94. 1,764,839 ngọc lục bảo I
95. 1,756,616 ngọc lục bảo IV
96. 1,750,606 Vàng II
97. 1,748,035 Bạch Kim II
98. 1,746,896 Vàng IV
99. 1,743,344 -
100. 1,742,132 Bạch Kim III