Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,055,203 Bạch Kim III
2. 6,652,767 Cao Thủ
3. 6,532,182 Bạc I
4. 6,474,483 -
5. 6,170,631 Đại Cao Thủ
6. 4,971,277 Kim Cương III
7. 4,959,342 Đại Cao Thủ
8. 4,531,453 ngọc lục bảo IV
9. 4,363,994 Bạch Kim II
10. 4,146,754 Bạc I
11. 4,142,465 Cao Thủ
12. 4,076,730 ngọc lục bảo II
13. 3,985,352 Bạch Kim III
14. 3,974,752 ngọc lục bảo III
15. 3,947,060 Bạch Kim I
16. 3,915,002 Đồng III
17. 3,857,538 Bạch Kim II
18. 3,812,075 ngọc lục bảo III
19. 3,749,968 Bạc III
20. 3,703,389 Đồng III
21. 3,684,261 ngọc lục bảo IV
22. 3,552,928 Bạch Kim III
23. 3,549,148 Bạch Kim IV
24. 3,545,747 Đồng II
25. 3,431,218 Bạch Kim III
26. 3,383,726 Bạch Kim IV
27. 3,375,714 Bạch Kim II
28. 3,252,595 Bạc II
29. 3,233,303 Kim Cương I
30. 3,222,126 Vàng II
31. 3,191,488 Bạch Kim IV
32. 3,138,030 Vàng IV
33. 3,131,701 -
34. 3,065,664 ngọc lục bảo IV
35. 3,065,082 ngọc lục bảo III
36. 3,055,988 Bạc IV
37. 2,951,652 Đồng IV
38. 2,940,698 Bạc IV
39. 2,897,326 Cao Thủ
40. 2,891,645 Bạch Kim III
41. 2,874,296 Kim Cương I
42. 2,824,755 Bạch Kim IV
43. 2,822,412 Bạch Kim I
44. 2,809,290 Bạc III
45. 2,801,064 Bạc II
46. 2,739,714 Bạch Kim II
47. 2,737,776 Bạch Kim IV
48. 2,734,455 Vàng I
49. 2,619,438 -
50. 2,619,056 -
51. 2,602,052 Bạch Kim II
52. 2,548,292 Bạch Kim III
53. 2,513,955 -
54. 2,501,371 Bạch Kim III
55. 2,498,667 ngọc lục bảo IV
56. 2,481,694 -
57. 2,480,807 -
58. 2,470,432 -
59. 2,467,084 ngọc lục bảo IV
60. 2,451,224 Bạch Kim IV
61. 2,449,815 Bạc III
62. 2,445,447 Cao Thủ
63. 2,442,824 Bạc I
64. 2,427,913 Bạch Kim I
65. 2,427,739 Sắt I
66. 2,426,862 -
67. 2,423,811 Vàng II
68. 2,413,540 Bạc I
69. 2,404,634 Bạch Kim III
70. 2,394,604 ngọc lục bảo III
71. 2,377,450 Vàng III
72. 2,377,109 ngọc lục bảo I
73. 2,377,102 Kim Cương III
74. 2,369,820 Kim Cương IV
75. 2,364,977 Kim Cương IV
76. 2,357,164 ngọc lục bảo IV
77. 2,351,514 Đồng I
78. 2,344,277 -
79. 2,341,009 -
80. 2,339,624 Đồng II
81. 2,338,351 -
82. 2,335,619 -
83. 2,311,616 Kim Cương III
84. 2,308,407 -
85. 2,306,837 ngọc lục bảo III
86. 2,302,082 ngọc lục bảo IV
87. 2,302,023 Đồng I
88. 2,288,938 Kim Cương IV
89. 2,278,095 Kim Cương IV
90. 2,277,059 Vàng I
91. 2,274,903 -
92. 2,271,449 Kim Cương II
93. 2,262,900 Cao Thủ
94. 2,260,644 Vàng IV
95. 2,257,614 Vàng IV
96. 2,250,809 -
97. 2,239,278 Vàng II
98. 2,221,979 Bạch Kim III
99. 2,219,866 Bạc III
100. 2,217,551 Kim Cương II