Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,705,172 Sắt I
2. 8,652,410 Bạch Kim I
3. 6,682,711 Đồng IV
4. 5,894,310 ngọc lục bảo III
5. 5,833,152 ngọc lục bảo I
6. 5,172,740 Thách Đấu
7. 4,978,895 Thách Đấu
8. 4,813,199 Bạc III
9. 4,644,277 Bạc IV
10. 4,393,560 Bạc IV
11. 4,356,746 Bạc IV
12. 4,306,220 Cao Thủ
13. 4,266,441 Kim Cương IV
14. 4,179,393 -
15. 4,138,012 Vàng III
16. 4,040,005 ngọc lục bảo IV
17. 3,926,503 Bạc III
18. 3,869,972 Đồng IV
19. 3,763,062 Sắt III
20. 3,726,271 -
21. 3,642,907 Sắt II
22. 3,600,517 Kim Cương III
23. 3,549,519 ngọc lục bảo IV
24. 3,496,201 Vàng IV
25. 3,412,744 Vàng III
26. 3,398,647 ngọc lục bảo III
27. 3,311,483 -
28. 3,265,516 Đồng IV
29. 3,241,500 -
30. 3,237,218 Vàng I
31. 3,219,208 Bạc I
32. 3,167,892 Bạc II
33. 3,121,168 Kim Cương III
34. 3,103,802 ngọc lục bảo III
35. 3,091,602 Bạc IV
36. 3,090,423 Bạch Kim III
37. 2,995,146 Bạch Kim III
38. 2,890,738 Kim Cương III
39. 2,875,510 Bạch Kim I
40. 2,851,827 Kim Cương III
41. 2,829,497 Đồng III
42. 2,796,279 Đồng II
43. 2,792,227 Kim Cương III
44. 2,772,818 Cao Thủ
45. 2,724,841 Đồng III
46. 2,701,720 -
47. 2,698,881 Bạch Kim IV
48. 2,697,069 Đồng IV
49. 2,695,911 -
50. 2,685,092 Kim Cương II
51. 2,637,775 Vàng III
52. 2,630,870 Bạc IV
53. 2,615,366 Bạch Kim II
54. 2,597,578 Bạch Kim IV
55. 2,582,330 ngọc lục bảo IV
56. 2,580,232 Kim Cương II
57. 2,548,326 Sắt III
58. 2,543,044 ngọc lục bảo III
59. 2,539,450 -
60. 2,533,820 ngọc lục bảo IV
61. 2,528,691 ngọc lục bảo IV
62. 2,501,786 Vàng IV
63. 2,473,185 Kim Cương II
64. 2,468,409 Sắt II
65. 2,466,832 Đồng III
66. 2,448,674 Đồng III
67. 2,446,102 Bạc II
68. 2,436,499 ngọc lục bảo IV
69. 2,393,385 Vàng I
70. 2,352,893 Bạc II
71. 2,335,258 ngọc lục bảo IV
72. 2,312,157 ngọc lục bảo III
73. 2,311,901 Kim Cương IV
74. 2,305,807 Cao Thủ
75. 2,303,820 -
76. 2,295,056 Bạch Kim II
77. 2,285,149 Vàng I
78. 2,284,901 Cao Thủ
79. 2,257,273 -
80. 2,255,352 Vàng III
81. 2,241,508 ngọc lục bảo IV
82. 2,231,714 Kim Cương IV
83. 2,231,664 Vàng IV
84. 2,219,922 Bạch Kim III
85. 2,219,684 -
86. 2,218,112 Kim Cương IV
87. 2,217,548 Bạch Kim II
88. 2,202,628 Cao Thủ
89. 2,186,167 ngọc lục bảo IV
90. 2,171,116 Đồng IV
91. 2,163,257 ngọc lục bảo II
92. 2,161,652 Bạch Kim IV
93. 2,154,835 Bạc I
94. 2,154,272 Bạch Kim II
95. 2,153,523 Kim Cương IV
96. 2,147,624 Đồng II
97. 2,147,207 ngọc lục bảo IV
98. 2,140,390 Vàng IV
99. 2,120,371 ngọc lục bảo IV
100. 2,114,265 -