Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,020,592 Bạc I
2. 6,650,893 Bạch Kim II
3. 6,374,295 Bạc II
4. 6,192,080 Cao Thủ
5. 5,253,450 Cao Thủ
6. 4,833,919 Bạch Kim IV
7. 4,701,433 -
8. 4,436,192 ngọc lục bảo IV
9. 4,367,575 Bạc III
10. 4,284,627 Bạch Kim I
11. 4,092,857 Đồng IV
12. 4,031,036 ngọc lục bảo IV
13. 3,925,839 Kim Cương IV
14. 3,915,313 Vàng I
15. 3,793,245 Kim Cương IV
16. 3,752,926 Kim Cương II
17. 3,744,887 Cao Thủ
18. 3,607,887 Cao Thủ
19. 3,606,870 ngọc lục bảo III
20. 3,587,141 Kim Cương IV
21. 3,447,632 Bạch Kim II
22. 3,405,950 Bạc II
23. 3,367,944 Thách Đấu
24. 3,365,124 Bạch Kim IV
25. 3,314,390 Kim Cương III
26. 3,284,817 Cao Thủ
27. 3,255,561 -
28. 3,219,905 ngọc lục bảo I
29. 3,204,910 Kim Cương I
30. 3,188,590 Vàng II
31. 3,152,296 Kim Cương II
32. 3,138,489 Cao Thủ
33. 3,079,009 ngọc lục bảo IV
34. 3,056,083 Kim Cương III
35. 3,020,521 -
36. 3,000,919 Sắt III
37. 2,993,135 Thách Đấu
38. 2,980,574 Kim Cương IV
39. 2,977,990 Kim Cương I
40. 2,967,122 Bạch Kim I
41. 2,964,873 Bạch Kim III
42. 2,964,294 Bạch Kim III
43. 2,925,785 Bạc II
44. 2,867,800 ngọc lục bảo III
45. 2,841,531 Cao Thủ
46. 2,833,176 Cao Thủ
47. 2,763,159 Bạch Kim II
48. 2,753,336 ngọc lục bảo III
49. 2,719,645 Vàng II
50. 2,709,579 Kim Cương IV
51. 2,699,236 Kim Cương II
52. 2,692,814 Kim Cương IV
53. 2,687,743 Kim Cương IV
54. 2,685,050 -
55. 2,683,473 Cao Thủ
56. 2,681,042 -
57. 2,669,641 Vàng IV
58. 2,623,759 Bạch Kim II
59. 2,611,688 Bạc II
60. 2,607,695 Đại Cao Thủ
61. 2,602,469 Kim Cương II
62. 2,601,460 Kim Cương I
63. 2,596,540 Kim Cương I
64. 2,581,651 Kim Cương II
65. 2,581,132 Đồng III
66. 2,574,405 Bạch Kim II
67. 2,527,087 ngọc lục bảo IV
68. 2,508,470 Kim Cương IV
69. 2,504,083 Vàng III
70. 2,501,252 Kim Cương III
71. 2,491,751 ngọc lục bảo II
72. 2,477,890 Cao Thủ
73. 2,474,022 Kim Cương IV
74. 2,470,591 ngọc lục bảo I
75. 2,460,427 Cao Thủ
76. 2,448,070 Vàng I
77. 2,440,595 ngọc lục bảo II
78. 2,439,454 ngọc lục bảo III
79. 2,432,876 -
80. 2,421,987 -
81. 2,419,242 ngọc lục bảo I
82. 2,417,732 Kim Cương III
83. 2,408,816 Bạc IV
84. 2,395,440 Bạc I
85. 2,393,614 Vàng III
86. 2,384,190 Cao Thủ
87. 2,376,221 -
88. 2,367,439 Bạch Kim I
89. 2,364,905 Kim Cương I
90. 2,362,650 ngọc lục bảo I
91. 2,359,117 ngọc lục bảo I
92. 2,340,858 Đồng I
93. 2,340,332 Cao Thủ
94. 2,333,022 -
95. 2,331,175 Kim Cương III
96. 2,327,963 -
97. 2,326,104 Bạch Kim II
98. 2,310,164 -
99. 2,306,799 Kim Cương IV
100. 2,299,736 Kim Cương II