Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,415,929 Bạc II
2. 5,116,795 Bạc II
3. 4,738,619 Kim Cương IV
4. 4,220,654 -
5. 3,926,623 Kim Cương II
6. 3,660,428 Cao Thủ
7. 3,502,010 Bạch Kim IV
8. 3,344,188 -
9. 3,269,120 Cao Thủ
10. 3,228,857 ngọc lục bảo II
11. 3,196,730 Đồng IV
12. 3,093,024 Cao Thủ
13. 2,974,177 Vàng III
14. 2,969,472 Đồng II
15. 2,939,415 ngọc lục bảo I
16. 2,813,018 Kim Cương II
17. 2,805,161 Kim Cương II
18. 2,749,327 Vàng IV
19. 2,653,634 Bạc I
20. 2,600,810 Kim Cương III
21. 2,559,606 ngọc lục bảo II
22. 2,524,200 Vàng III
23. 2,520,099 ngọc lục bảo IV
24. 2,501,377 Bạch Kim IV
25. 2,482,228 ngọc lục bảo III
26. 2,477,792 Kim Cương II
27. 2,440,697 -
28. 2,427,903 Đại Cao Thủ
29. 2,375,713 ngọc lục bảo I
30. 2,331,127 Vàng IV
31. 2,323,230 ngọc lục bảo I
32. 2,293,778 ngọc lục bảo IV
33. 2,272,851 Vàng I
34. 2,246,810 -
35. 2,239,879 ngọc lục bảo III
36. 2,210,483 Đồng II
37. 2,201,624 Bạc I
38. 2,199,739 ngọc lục bảo III
39. 2,191,462 Bạch Kim III
40. 2,188,337 Thách Đấu
41. 2,171,237 ngọc lục bảo II
42. 2,146,951 Đồng I
43. 2,145,993 -
44. 2,137,579 Kim Cương IV
45. 2,117,336 Bạc II
46. 2,110,369 Kim Cương II
47. 2,076,203 -
48. 2,064,136 Đồng I
49. 2,016,168 Cao Thủ
50. 2,009,788 ngọc lục bảo IV
51. 1,995,041 Kim Cương III
52. 1,985,943 Bạc IV
53. 1,966,318 Đồng I
54. 1,962,738 Bạch Kim III
55. 1,948,195 Vàng II
56. 1,947,402 Vàng III
57. 1,943,430 Bạc III
58. 1,938,664 Kim Cương I
59. 1,937,792 Bạc III
60. 1,923,712 Sắt II
61. 1,923,336 Đồng IV
62. 1,913,933 -
63. 1,910,500 ngọc lục bảo I
64. 1,901,852 -
65. 1,888,376 Kim Cương II
66. 1,881,144 -
67. 1,871,906 Bạc IV
68. 1,871,184 ngọc lục bảo II
69. 1,846,572 Bạc II
70. 1,842,091 Cao Thủ
71. 1,814,737 ngọc lục bảo II
72. 1,795,181 -
73. 1,792,383 -
74. 1,746,310 ngọc lục bảo IV
75. 1,741,997 -
76. 1,740,485 -
77. 1,727,749 ngọc lục bảo I
78. 1,724,052 -
79. 1,711,132 Vàng III
80. 1,700,426 Vàng IV
81. 1,684,226 Vàng IV
82. 1,680,155 Bạch Kim III
83. 1,675,789 Đồng III
84. 1,670,611 Kim Cương II
85. 1,665,465 ngọc lục bảo III
86. 1,661,989 Bạc II
87. 1,659,911 ngọc lục bảo IV
88. 1,659,040 Vàng IV
89. 1,658,955 Đồng III
90. 1,653,856 Sắt II
91. 1,649,712 Cao Thủ
92. 1,618,977 ngọc lục bảo II
93. 1,616,859 ngọc lục bảo II
94. 1,603,859 Bạch Kim III
95. 1,599,312 Bạch Kim IV
96. 1,596,674 Bạc IV
97. 1,583,277 Bạc II
98. 1,572,442 Vàng IV
99. 1,571,897 Kim Cương IV
100. 1,571,485 ngọc lục bảo IV