Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,698,329 Vàng IV
2. 7,726,061 Bạch Kim III
3. 7,526,113 Đồng II
4. 6,698,645 -
5. 6,340,688 Vàng II
6. 6,155,320 -
7. 5,863,123 -
8. 5,808,803 Đồng IV
9. 5,748,226 -
10. 5,645,063 -
11. 5,591,241 Vàng IV
12. 5,423,804 Kim Cương III
13. 4,891,316 Bạch Kim I
14. 4,573,043 Cao Thủ
15. 4,530,456 -
16. 4,502,709 Vàng II
17. 4,488,446 Bạc IV
18. 4,479,377 ngọc lục bảo IV
19. 4,423,363 Kim Cương IV
20. 4,418,668 Bạch Kim I
21. 4,403,818 -
22. 4,403,326 ngọc lục bảo II
23. 4,350,767 ngọc lục bảo IV
24. 4,330,363 Bạch Kim IV
25. 4,329,072 Vàng IV
26. 4,318,630 Bạch Kim III
27. 4,300,913 Bạch Kim IV
28. 4,253,530 -
29. 4,116,665 -
30. 4,103,813 Bạch Kim IV
31. 4,082,870 Vàng IV
32. 4,013,628 Vàng III
33. 3,981,863 Vàng I
34. 3,968,102 Bạch Kim III
35. 3,933,627 Vàng I
36. 3,919,078 Bạc IV
37. 3,899,325 Bạch Kim IV
38. 3,874,814 Kim Cương III
39. 3,862,257 ngọc lục bảo I
40. 3,860,486 Đồng II
41. 3,853,784 -
42. 3,828,759 Bạc II
43. 3,822,806 ngọc lục bảo IV
44. 3,793,493 Kim Cương I
45. 3,766,581 Bạch Kim IV
46. 3,746,227 -
47. 3,684,258 Vàng II
48. 3,678,296 Bạch Kim IV
49. 3,670,900 Bạch Kim I
50. 3,654,400 Bạc II
51. 3,627,693 Vàng II
52. 3,579,340 Đồng III
53. 3,565,016 Cao Thủ
54. 3,561,429 Bạch Kim I
55. 3,550,274 Đồng III
56. 3,547,075 Bạch Kim III
57. 3,502,516 Vàng I
58. 3,498,832 Vàng I
59. 3,485,800 ngọc lục bảo III
60. 3,433,417 Kim Cương II
61. 3,432,880 Bạch Kim III
62. 3,428,335 Kim Cương IV
63. 3,396,733 ngọc lục bảo IV
64. 3,390,454 Bạch Kim IV
65. 3,368,320 ngọc lục bảo III
66. 3,367,465 ngọc lục bảo IV
67. 3,350,730 ngọc lục bảo I
68. 3,325,590 Bạc III
69. 3,305,330 -
70. 3,299,899 Bạch Kim III
71. 3,291,106 Vàng I
72. 3,284,219 -
73. 3,283,174 Bạc I
74. 3,272,724 Bạch Kim IV
75. 3,269,638 Kim Cương III
76. 3,263,689 ngọc lục bảo I
77. 3,259,404 Cao Thủ
78. 3,259,085 Bạch Kim I
79. 3,237,283 -
80. 3,235,637 ngọc lục bảo IV
81. 3,230,586 Kim Cương I
82. 3,223,375 Đồng II
83. 3,218,316 Vàng IV
84. 3,205,767 Vàng III
85. 3,202,166 Vàng III
86. 3,191,833 Bạch Kim III
87. 3,188,035 Vàng II
88. 3,174,728 Vàng III
89. 3,139,760 Thách Đấu
90. 3,131,778 Đồng IV
91. 3,129,856 Bạc II
92. 3,128,017 Kim Cương III
93. 3,117,167 Bạc II
94. 3,114,837 Cao Thủ
95. 3,109,425 Bạch Kim III
96. 3,093,967 Bạc I
97. 3,092,885 Bạch Kim III
98. 3,082,610 ngọc lục bảo IV
99. 3,077,915 Bạch Kim IV
100. 3,072,206 -