Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,077,930 -
2. 4,107,929 Bạch Kim II
3. 4,076,000 ngọc lục bảo II
4. 3,449,982 Kim Cương II
5. 3,316,726 Kim Cương III
6. 3,310,918 Bạch Kim IV
7. 3,288,965 ngọc lục bảo IV
8. 3,158,898 -
9. 3,032,465 -
10. 2,988,321 Kim Cương IV
11. 2,707,495 -
12. 2,672,116 -
13. 2,570,157 -
14. 2,542,462 Đồng III
15. 2,480,945 Bạch Kim III
16. 2,350,303 -
17. 2,304,499 Cao Thủ
18. 2,301,775 Sắt III
19. 2,282,797 ngọc lục bảo II
20. 2,261,904 -
21. 2,138,712 Vàng I
22. 2,136,394 ngọc lục bảo I
23. 2,102,659 Cao Thủ
24. 2,088,963 Bạc I
25. 2,052,136 Bạch Kim IV
26. 2,044,436 -
27. 2,013,951 -
28. 2,004,305 Bạch Kim I
29. 1,997,372 Bạc II
30. 1,991,632 Sắt III
31. 1,986,812 -
32. 1,956,783 Kim Cương I
33. 1,948,342 ngọc lục bảo II
34. 1,948,110 Vàng IV
35. 1,916,970 Bạch Kim IV
36. 1,902,578 Kim Cương II
37. 1,897,899 Kim Cương II
38. 1,858,683 -
39. 1,851,618 -
40. 1,840,949 Bạch Kim III
41. 1,835,167 Vàng IV
42. 1,821,309 Vàng IV
43. 1,800,718 Bạch Kim III
44. 1,784,275 Bạch Kim IV
45. 1,766,487 Bạch Kim II
46. 1,764,278 -
47. 1,742,045 Bạch Kim IV
48. 1,730,297 -
49. 1,726,159 Bạch Kim IV
50. 1,721,401 ngọc lục bảo III
51. 1,719,636 Bạc I
52. 1,697,351 Bạch Kim I
53. 1,684,976 -
54. 1,684,838 -
55. 1,668,593 ngọc lục bảo IV
56. 1,665,723 -
57. 1,649,552 Đồng I
58. 1,646,327 Bạc IV
59. 1,620,108 ngọc lục bảo I
60. 1,615,029 Bạc III
61. 1,610,401 -
62. 1,589,869 Đồng II
63. 1,585,875 Vàng III
64. 1,585,849 ngọc lục bảo I
65. 1,580,065 Vàng III
66. 1,579,887 Bạch Kim II
67. 1,576,413 Kim Cương IV
68. 1,574,498 Kim Cương II
69. 1,561,899 -
70. 1,555,052 ngọc lục bảo III
71. 1,548,777 -
72. 1,546,655 Bạch Kim III
73. 1,538,737 Bạch Kim II
74. 1,530,334 ngọc lục bảo II
75. 1,525,527 ngọc lục bảo IV
76. 1,521,016 Kim Cương II
77. 1,494,933 Cao Thủ
78. 1,491,474 -
79. 1,487,798 ngọc lục bảo III
80. 1,478,326 -
81. 1,467,926 -
82. 1,464,638 Bạc III
83. 1,458,731 Kim Cương IV
84. 1,456,150 ngọc lục bảo II
85. 1,450,491 Vàng III
86. 1,448,872 Bạch Kim IV
87. 1,440,521 Vàng II
88. 1,438,123 Vàng I
89. 1,436,234 -
90. 1,434,625 Cao Thủ
91. 1,434,625 Cao Thủ
92. 1,424,520 -
93. 1,423,370 ngọc lục bảo IV
94. 1,422,202 -
95. 1,419,950 Bạch Kim III
96. 1,414,615 Bạc IV
97. 1,413,795 ngọc lục bảo IV
98. 1,406,442 Bạch Kim III
99. 1,402,026 Bạch Kim III
100. 1,395,124 Kim Cương I