Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,485,040 Cao Thủ
2. 6,731,076 Kim Cương IV
3. 5,402,244 -
4. 5,382,570 Kim Cương I
5. 4,915,754 -
6. 4,774,520 ngọc lục bảo II
7. 4,694,718 ngọc lục bảo IV
8. 4,683,424 -
9. 4,467,868 -
10. 4,452,226 Bạc II
11. 4,318,066 Kim Cương IV
12. 4,138,421 -
13. 4,113,722 -
14. 4,081,285 Thách Đấu
15. 4,070,470 Kim Cương I
16. 4,036,395 Kim Cương I
17. 4,033,596 Kim Cương II
18. 3,948,588 ngọc lục bảo III
19. 3,924,265 ngọc lục bảo IV
20. 3,886,264 ngọc lục bảo I
21. 3,805,682 Cao Thủ
22. 3,780,012 ngọc lục bảo I
23. 3,768,519 Cao Thủ
24. 3,762,253 Đại Cao Thủ
25. 3,750,475 Kim Cương I
26. 3,702,386 ngọc lục bảo I
27. 3,698,188 Bạch Kim III
28. 3,684,500 Cao Thủ
29. 3,677,474 -
30. 3,624,164 Kim Cương III
31. 3,622,648 ngọc lục bảo II
32. 3,620,024 Bạc II
33. 3,607,279 Bạch Kim III
34. 3,562,214 Bạch Kim III
35. 3,540,903 Kim Cương II
36. 3,515,905 Kim Cương II
37. 3,453,981 Kim Cương I
38. 3,437,423 Kim Cương I
39. 3,432,972 Vàng II
40. 3,426,180 ngọc lục bảo IV
41. 3,421,967 Vàng I
42. 3,371,304 ngọc lục bảo II
43. 3,307,195 Bạch Kim IV
44. 3,303,741 Cao Thủ
45. 3,272,281 Bạch Kim IV
46. 3,257,184 Bạch Kim II
47. 3,211,553 ngọc lục bảo I
48. 3,209,980 -
49. 3,204,632 ngọc lục bảo III
50. 3,189,401 Sắt III
51. 3,172,904 ngọc lục bảo I
52. 3,145,991 ngọc lục bảo III
53. 3,108,019 Cao Thủ
54. 3,093,007 -
55. 3,082,040 Kim Cương IV
56. 3,080,839 Vàng II
57. 3,040,551 Bạc IV
58. 3,032,042 Bạch Kim III
59. 3,028,897 -
60. 3,020,580 Kim Cương I
61. 3,006,928 Kim Cương IV
62. 3,003,634 Bạch Kim I
63. 2,992,485 -
64. 2,991,909 -
65. 2,979,582 Kim Cương III
66. 2,966,335 -
67. 2,952,848 -
68. 2,950,691 Cao Thủ
69. 2,936,147 Bạch Kim III
70. 2,927,180 Kim Cương I
71. 2,926,051 -
72. 2,912,695 Kim Cương III
73. 2,908,545 -
74. 2,900,897 Bạch Kim IV
75. 2,896,994 Kim Cương I
76. 2,862,052 -
77. 2,850,836 Vàng II
78. 2,829,088 Cao Thủ
79. 2,828,507 -
80. 2,827,577 Cao Thủ
81. 2,819,011 Vàng II
82. 2,798,341 -
83. 2,772,842 Vàng III
84. 2,759,373 Bạch Kim IV
85. 2,738,612 ngọc lục bảo I
86. 2,738,001 Bạc II
87. 2,705,491 ngọc lục bảo I
88. 2,705,202 ngọc lục bảo I
89. 2,700,325 -
90. 2,698,343 Kim Cương IV
91. 2,690,555 Kim Cương III
92. 2,680,405 Vàng IV
93. 2,678,747 -
94. 2,670,092 Cao Thủ
95. 2,669,703 Vàng IV
96. 2,668,483 Kim Cương I
97. 2,664,976 Kim Cương IV
98. 2,663,946 Bạch Kim II
99. 2,660,522 Bạch Kim II
100. 2,644,686 ngọc lục bảo I