Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,913,139 Kim Cương III
2. 6,576,507 Đại Cao Thủ
3. 6,144,683 Kim Cương I
4. 4,872,661 -
5. 4,528,640 Vàng II
6. 4,475,871 Cao Thủ
7. 4,259,618 Kim Cương II
8. 4,207,940 Vàng II
9. 4,151,586 Kim Cương IV
10. 4,000,872 Kim Cương II
11. 3,847,474 Cao Thủ
12. 3,795,527 Cao Thủ
13. 3,626,571 Kim Cương IV
14. 3,587,068 Bạch Kim IV
15. 3,465,880 Vàng III
16. 3,251,534 Kim Cương II
17. 3,241,490 ngọc lục bảo IV
18. 3,086,156 Cao Thủ
19. 3,082,508 Vàng II
20. 2,950,088 Vàng I
21. 2,941,802 Cao Thủ
22. 2,939,263 ngọc lục bảo II
23. 2,938,807 Kim Cương II
24. 2,890,860 Vàng II
25. 2,886,521 Kim Cương III
26. 2,796,162 ngọc lục bảo IV
27. 2,791,348 Cao Thủ
28. 2,787,145 Cao Thủ
29. 2,786,998 Kim Cương IV
30. 2,760,022 Kim Cương IV
31. 2,702,270 Kim Cương IV
32. 2,672,507 Kim Cương I
33. 2,645,385 Kim Cương II
34. 2,636,091 ngọc lục bảo IV
35. 2,632,375 Vàng III
36. 2,617,446 Bạch Kim III
37. 2,617,130 Bạch Kim III
38. 2,594,585 Kim Cương II
39. 2,552,998 ngọc lục bảo I
40. 2,551,982 Kim Cương IV
41. 2,530,853 Kim Cương IV
42. 2,494,943 Kim Cương IV
43. 2,490,357 Vàng II
44. 2,457,542 ngọc lục bảo IV
45. 2,443,014 ngọc lục bảo III
46. 2,430,584 Cao Thủ
47. 2,426,194 ngọc lục bảo II
48. 2,415,573 ngọc lục bảo II
49. 2,410,947 Kim Cương II
50. 2,403,201 Kim Cương II
51. 2,402,184 -
52. 2,392,387 Bạch Kim I
53. 2,382,231 Kim Cương IV
54. 2,380,714 Kim Cương II
55. 2,379,986 Cao Thủ
56. 2,378,226 Kim Cương I
57. 2,375,993 Bạch Kim I
58. 2,372,318 ngọc lục bảo IV
59. 2,323,635 Vàng III
60. 2,314,521 Cao Thủ
61. 2,304,218 Bạch Kim II
62. 2,290,844 ngọc lục bảo I
63. 2,261,196 -
64. 2,252,765 ngọc lục bảo III
65. 2,231,425 Đồng II
66. 2,230,631 Kim Cương I
67. 2,229,159 Vàng IV
68. 2,204,932 ngọc lục bảo II
69. 2,192,689 Kim Cương I
70. 2,192,544 ngọc lục bảo IV
71. 2,178,683 ngọc lục bảo III
72. 2,155,179 ngọc lục bảo IV
73. 2,150,609 Cao Thủ
74. 2,142,459 Kim Cương IV
75. 2,137,563 Kim Cương II
76. 2,130,823 ngọc lục bảo III
77. 2,103,378 ngọc lục bảo I
78. 2,096,904 Kim Cương IV
79. 2,086,856 Cao Thủ
80. 2,083,520 ngọc lục bảo II
81. 2,078,337 Kim Cương IV
82. 2,074,823 Kim Cương III
83. 2,070,223 ngọc lục bảo III
84. 2,065,015 ngọc lục bảo I
85. 2,060,898 ngọc lục bảo II
86. 2,024,236 Bạch Kim I
87. 2,021,157 -
88. 2,014,402 Kim Cương II
89. 2,013,197 Vàng I
90. 2,002,747 ngọc lục bảo III
91. 1,993,481 ngọc lục bảo IV
92. 1,993,201 Vàng I
93. 1,991,396 Kim Cương II
94. 1,990,622 Vàng II
95. 1,989,292 Bạch Kim III
96. 1,987,531 ngọc lục bảo I
97. 1,981,713 -
98. 1,975,432 Bạch Kim III
99. 1,964,213 Bạch Kim III
100. 1,956,414 ngọc lục bảo II