Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,557,705 Bạc III
2. 6,135,109 Bạch Kim II
3. 5,246,790 ngọc lục bảo I
4. 5,183,514 Đại Cao Thủ
5. 4,982,736 Bạch Kim IV
6. 4,532,358 Sắt IV
7. 4,485,409 ngọc lục bảo III
8. 4,475,736 Bạch Kim IV
9. 4,344,749 ngọc lục bảo II
10. 4,252,587 -
11. 4,092,487 Bạch Kim II
12. 4,022,956 Kim Cương IV
13. 3,941,121 ngọc lục bảo IV
14. 3,930,194 Kim Cương II
15. 3,721,654 Bạch Kim IV
16. 3,673,754 Bạch Kim III
17. 3,672,899 Kim Cương I
18. 3,639,171 Cao Thủ
19. 3,636,104 Bạc II
20. 3,631,109 Cao Thủ
21. 3,594,194 Vàng I
22. 3,541,820 Cao Thủ
23. 3,385,363 Bạch Kim IV
24. 3,353,860 Vàng II
25. 3,352,723 Vàng IV
26. 3,318,643 Vàng III
27. 3,201,059 -
28. 3,101,678 -
29. 3,078,973 Kim Cương IV
30. 3,052,151 -
31. 3,018,407 -
32. 3,014,368 Vàng III
33. 2,987,251 -
34. 2,979,112 ngọc lục bảo II
35. 2,977,480 Sắt IV
36. 2,930,784 Vàng II
37. 2,910,719 ngọc lục bảo IV
38. 2,910,360 Kim Cương IV
39. 2,860,004 Vàng III
40. 2,842,280 -
41. 2,801,065 -
42. 2,796,524 ngọc lục bảo IV
43. 2,758,266 ngọc lục bảo I
44. 2,755,899 Bạch Kim II
45. 2,745,273 Bạch Kim III
46. 2,690,367 Bạch Kim IV
47. 2,680,843 ngọc lục bảo I
48. 2,658,789 ngọc lục bảo III
49. 2,640,936 Bạc II
50. 2,610,136 Cao Thủ
51. 2,593,143 Vàng I
52. 2,588,710 ngọc lục bảo IV
53. 2,577,831 Bạch Kim II
54. 2,535,621 Bạch Kim IV
55. 2,511,739 ngọc lục bảo I
56. 2,511,379 Vàng I
57. 2,494,787 Đồng III
58. 2,486,737 Bạch Kim II
59. 2,486,086 ngọc lục bảo III
60. 2,483,856 Cao Thủ
61. 2,459,817 Vàng I
62. 2,458,447 Vàng IV
63. 2,456,918 Vàng IV
64. 2,444,796 Kim Cương III
65. 2,443,623 -
66. 2,430,242 Bạch Kim III
67. 2,371,775 -
68. 2,368,238 -
69. 2,366,961 -
70. 2,331,023 -
71. 2,325,863 Vàng IV
72. 2,324,650 Cao Thủ
73. 2,312,905 Bạch Kim I
74. 2,303,884 ngọc lục bảo IV
75. 2,293,895 Kim Cương I
76. 2,220,311 ngọc lục bảo III
77. 2,218,236 Kim Cương I
78. 2,210,570 ngọc lục bảo I
79. 2,206,379 Bạc IV
80. 2,200,116 ngọc lục bảo IV
81. 2,180,030 Bạch Kim II
82. 2,169,239 ngọc lục bảo IV
83. 2,161,977 Vàng IV
84. 2,152,890 Kim Cương II
85. 2,152,395 Bạch Kim III
86. 2,148,970 Kim Cương III
87. 2,148,726 Bạch Kim I
88. 2,144,917 ngọc lục bảo IV
89. 2,143,478 ngọc lục bảo III
90. 2,138,455 Vàng I
91. 2,125,703 Bạch Kim IV
92. 2,115,984 Bạch Kim III
93. 2,108,622 ngọc lục bảo III
94. 2,102,916 Bạc III
95. 2,095,701 Bạch Kim IV
96. 2,083,765 Bạc III
97. 2,071,199 -
98. 2,056,567 ngọc lục bảo III
99. 2,035,962 Kim Cương I
100. 2,034,181 Sắt I