Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,407,393 Vàng IV
2. 4,467,750 Bạch Kim I
3. 3,980,858 Cao Thủ
4. 3,959,206 -
5. 3,801,503 Vàng II
6. 3,248,462 -
7. 3,187,366 -
8. 2,767,257 ngọc lục bảo IV
9. 2,740,802 -
10. 2,566,562 Bạch Kim IV
11. 2,564,074 -
12. 2,481,384 -
13. 2,386,520 -
14. 2,340,004 -
15. 2,316,669 ngọc lục bảo IV
16. 2,290,036 Bạc I
17. 2,287,583 -
18. 2,268,578 Kim Cương I
19. 2,227,127 ngọc lục bảo IV
20. 2,226,519 Kim Cương II
21. 2,219,132 ngọc lục bảo II
22. 2,183,023 ngọc lục bảo I
23. 2,166,758 ngọc lục bảo IV
24. 2,109,528 -
25. 2,106,173 -
26. 2,005,087 Cao Thủ
27. 1,999,859 Bạch Kim II
28. 1,956,630 Vàng III
29. 1,949,122 -
30. 1,945,329 ngọc lục bảo II
31. 1,886,152 Vàng I
32. 1,858,750 -
33. 1,819,710 Bạc III
34. 1,810,270 ngọc lục bảo I
35. 1,806,916 -
36. 1,803,998 -
37. 1,781,419 Bạch Kim II
38. 1,778,631 ngọc lục bảo II
39. 1,775,555 -
40. 1,766,249 Bạc II
41. 1,760,147 ngọc lục bảo I
42. 1,743,770 Bạch Kim I
43. 1,731,368 -
44. 1,710,991 -
45. 1,698,611 -
46. 1,692,263 -
47. 1,691,501 Bạch Kim IV
48. 1,687,283 ngọc lục bảo IV
49. 1,682,688 ngọc lục bảo I
50. 1,662,685 -
51. 1,655,601 Vàng IV
52. 1,641,065 -
53. 1,631,419 Bạc I
54. 1,609,982 Cao Thủ
55. 1,607,969 -
56. 1,607,135 Kim Cương I
57. 1,596,234 -
58. 1,588,681 ngọc lục bảo III
59. 1,584,486 Đồng I
60. 1,583,663 -
61. 1,583,328 Vàng II
62. 1,581,737 -
63. 1,571,698 -
64. 1,554,205 Bạch Kim IV
65. 1,548,417 Kim Cương I
66. 1,544,731 -
67. 1,544,692 Bạc IV
68. 1,534,671 ngọc lục bảo I
69. 1,533,510 Cao Thủ
70. 1,530,529 ngọc lục bảo IV
71. 1,527,124 Kim Cương II
72. 1,524,990 -
73. 1,515,798 ngọc lục bảo I
74. 1,513,827 Bạc IV
75. 1,508,509 Vàng II
76. 1,504,682 Vàng III
77. 1,501,760 Bạch Kim II
78. 1,494,466 -
79. 1,490,329 Kim Cương II
80. 1,483,382 Vàng III
81. 1,478,325 ngọc lục bảo IV
82. 1,478,048 Bạch Kim I
83. 1,477,628 ngọc lục bảo II
84. 1,466,275 Kim Cương IV
85. 1,465,860 Bạch Kim II
86. 1,457,041 Vàng III
87. 1,454,881 ngọc lục bảo IV
88. 1,450,938 Kim Cương IV
89. 1,444,982 -
90. 1,444,620 ngọc lục bảo IV
91. 1,443,212 Cao Thủ
92. 1,439,714 -
93. 1,438,238 ngọc lục bảo II
94. 1,437,885 Bạc I
95. 1,430,677 -
96. 1,430,517 ngọc lục bảo IV
97. 1,429,526 -
98. 1,427,111 -
99. 1,422,524 Bạc II
100. 1,422,268 -