Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,196,290 Đồng II
2. 2,740,314 Bạch Kim I
3. 2,495,396 Bạc I
4. 2,321,973 ngọc lục bảo I
5. 2,296,146 Đồng IV
6. 2,254,197 -
7. 2,222,690 -
8. 2,196,500 -
9. 1,912,140 ngọc lục bảo II
10. 1,831,721 -
11. 1,801,870 -
12. 1,792,895 Kim Cương IV
13. 1,779,724 ngọc lục bảo IV
14. 1,765,411 ngọc lục bảo IV
15. 1,760,463 Bạch Kim III
16. 1,735,454 Vàng II
17. 1,717,039 Đại Cao Thủ
18. 1,710,123 -
19. 1,699,868 Vàng III
20. 1,623,436 -
21. 1,592,259 Vàng II
22. 1,582,573 Bạch Kim II
23. 1,568,554 ngọc lục bảo I
24. 1,560,801 -
25. 1,544,547 Đồng IV
26. 1,527,927 ngọc lục bảo II
27. 1,517,497 Bạch Kim IV
28. 1,514,142 Đồng II
29. 1,474,798 Bạch Kim II
30. 1,473,936 Vàng IV
31. 1,455,533 -
32. 1,444,356 Bạch Kim III
33. 1,436,270 -
34. 1,436,048 Vàng IV
35. 1,423,160 Bạch Kim II
36. 1,401,746 Vàng III
37. 1,363,105 Bạc II
38. 1,352,663 ngọc lục bảo I
39. 1,344,498 Sắt IV
40. 1,303,018 ngọc lục bảo IV
41. 1,302,300 -
42. 1,256,455 -
43. 1,253,622 Bạch Kim IV
44. 1,253,578 Bạc IV
45. 1,252,235 ngọc lục bảo IV
46. 1,250,531 Bạch Kim II
47. 1,249,510 Bạch Kim II
48. 1,230,942 Bạch Kim I
49. 1,230,056 Kim Cương I
50. 1,229,123 ngọc lục bảo III
51. 1,218,308 -
52. 1,211,695 Vàng III
53. 1,204,216 Vàng II
54. 1,203,439 Cao Thủ
55. 1,183,265 Vàng IV
56. 1,180,717 Kim Cương I
57. 1,174,173 -
58. 1,171,925 Bạch Kim IV
59. 1,164,865 ngọc lục bảo IV
60. 1,142,688 -
61. 1,124,913 Bạch Kim III
62. 1,108,901 -
63. 1,105,540 ngọc lục bảo IV
64. 1,103,720 Bạch Kim IV
65. 1,099,546 ngọc lục bảo IV
66. 1,093,609 ngọc lục bảo I
67. 1,076,905 Đồng II
68. 1,073,581 Kim Cương IV
69. 1,070,864 Kim Cương II
70. 1,065,693 Bạch Kim IV
71. 1,054,716 Bạc III
72. 1,048,505 Bạc IV
73. 1,038,772 Bạch Kim III
74. 1,037,610 -
75. 1,037,114 -
76. 1,014,720 Vàng IV
77. 1,012,293 Bạc III
78. 1,002,832 -
79. 999,109 Bạch Kim III
80. 997,081 -
81. 988,054 Bạch Kim IV
82. 987,786 Kim Cương IV
83. 986,859 Bạch Kim III
84. 984,825 -
85. 978,796 Bạc III
86. 978,634 Bạch Kim III
87. 973,888 -
88. 964,843 -
89. 961,445 Bạc II
90. 960,739 Bạch Kim IV
91. 959,535 Đồng III
92. 957,401 Bạc IV
93. 956,614 -
94. 952,878 Bạch Kim IV
95. 951,390 Vàng III
96. 950,047 -
97. 949,899 ngọc lục bảo II
98. 942,567 Bạc II
99. 942,564 ngọc lục bảo IV
100. 941,655 Kim Cương III