Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,146,276 Bạch Kim IV
2. 4,077,667 -
3. 4,036,554 Bạc III
4. 2,345,464 Bạch Kim IV
5. 1,915,590 -
6. 1,650,184 Bạc III
7. 1,617,485 -
8. 1,423,445 -
9. 1,409,869 Đồng I
10. 1,386,288 Bạch Kim II
11. 1,267,278 -
12. 1,238,024 Bạc II
13. 1,183,501 Vàng IV
14. 1,095,016 -
15. 1,090,978 Bạch Kim III
16. 1,035,963 Vàng II
17. 1,033,300 Bạc IV
18. 1,030,353 ngọc lục bảo III
19. 1,020,136 -
20. 951,916 -
21. 921,052 Vàng II
22. 907,113 Bạc II
23. 900,716 -
24. 889,341 -
25. 856,606 ngọc lục bảo I
26. 813,494 Bạc II
27. 808,979 Bạch Kim IV
28. 803,686 -
29. 802,847 Bạc I
30. 794,471 -
31. 770,234 -
32. 754,713 Vàng II
33. 753,726 Vàng IV
34. 746,062 -
35. 743,157 ngọc lục bảo III
36. 739,120 Bạch Kim III
37. 735,552 ngọc lục bảo III
38. 733,681 -
39. 719,368 -
40. 716,273 -
41. 705,490 -
42. 676,632 -
43. 676,375 Bạc III
44. 667,054 Bạch Kim I
45. 665,046 Kim Cương IV
46. 664,068 ngọc lục bảo III
47. 663,227 -
48. 660,546 -
49. 659,987 -
50. 652,843 ngọc lục bảo III
51. 652,657 -
52. 647,896 Bạch Kim I
53. 647,560 -
54. 642,285 Bạch Kim III
55. 633,425 -
56. 631,684 Vàng III
57. 630,043 Bạc I
58. 629,866 -
59. 625,622 Vàng IV
60. 621,317 Bạch Kim I
61. 620,316 Bạc I
62. 612,444 -
63. 611,981 Kim Cương I
64. 610,690 Bạc IV
65. 605,792 Sắt II
66. 600,602 Thách Đấu
67. 591,657 Bạch Kim IV
68. 591,616 Bạch Kim III
69. 587,590 Bạch Kim II
70. 584,131 Kim Cương IV
71. 581,682 ngọc lục bảo IV
72. 578,843 Bạc IV
73. 578,332 Bạch Kim IV
74. 575,630 Bạc IV
75. 573,842 -
76. 572,659 Kim Cương IV
77. 572,114 Vàng I
78. 570,140 -
79. 567,022 -
80. 560,937 Đồng II
81. 559,849 Vàng III
82. 556,973 -
83. 555,990 Bạch Kim IV
84. 549,339 Bạch Kim IV
85. 545,782 Bạc II
86. 540,235 Đồng II
87. 539,434 -
88. 536,771 -
89. 534,973 -
90. 531,053 Bạc II
91. 528,131 Vàng IV
92. 526,888 -
93. 526,202 Bạc III
94. 514,384 -
95. 512,069 Đồng IV
96. 511,095 -
97. 509,341 -
98. 508,824 Đồng II
99. 508,686 -
100. 506,935 -