Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,607,627 Đồng I
2. 2,052,287 -
3. 1,895,703 Đồng II
4. 1,782,837 Vàng II
5. 1,778,840 Bạch Kim IV
6. 1,700,407 -
7. 1,655,956 -
8. 1,639,112 Sắt II
9. 1,553,424 Bạc I
10. 1,508,135 -
11. 1,499,687 Vàng I
12. 1,463,906 Bạch Kim IV
13. 1,447,648 Sắt IV
14. 1,307,810 -
15. 1,281,865 Đồng III
16. 1,272,311 Đồng IV
17. 1,260,528 ngọc lục bảo IV
18. 1,236,473 Bạch Kim III
19. 1,166,688 Đồng III
20. 1,154,709 -
21. 1,151,146 -
22. 1,141,899 Bạc III
23. 1,125,177 Sắt IV
24. 1,123,174 Bạch Kim IV
25. 1,079,851 Bạc III
26. 1,076,283 Vàng II
27. 1,063,493 Kim Cương II
28. 1,040,659 Bạc IV
29. 1,038,950 Sắt IV
30. 1,030,865 Vàng III
31. 1,020,456 Đồng IV
32. 987,719 -
33. 986,896 Sắt I
34. 980,200 Bạc IV
35. 973,357 Bạch Kim IV
36. 963,316 Bạc III
37. 952,605 -
38. 950,974 ngọc lục bảo II
39. 948,675 ngọc lục bảo IV
40. 945,780 Bạch Kim III
41. 943,204 Bạch Kim II
42. 930,067 Vàng III
43. 928,687 Vàng IV
44. 916,737 Bạc III
45. 913,798 Sắt I
46. 910,433 -
47. 905,574 Bạc IV
48. 876,669 Vàng I
49. 870,045 -
50. 866,728 Vàng III
51. 860,715 Bạch Kim I
52. 841,389 Bạc I
53. 837,379 -
54. 829,429 Bạc III
55. 820,733 -
56. 813,638 Sắt II
57. 809,755 Đồng IV
58. 795,888 -
59. 793,449 Bạc IV
60. 787,352 Bạc II
61. 776,197 Bạc III
62. 760,258 -
63. 759,444 -
64. 756,902 -
65. 749,466 ngọc lục bảo IV
66. 747,583 Bạc III
67. 742,156 -
68. 741,816 -
69. 740,330 -
70. 739,601 -
71. 738,665 Vàng IV
72. 732,748 Đồng IV
73. 722,175 -
74. 713,371 Đồng II
75. 711,707 Bạch Kim III
76. 707,475 -
77. 704,523 -
78. 703,402 -
79. 702,619 Sắt II
80. 697,855 Đồng IV
81. 695,006 Bạc I
82. 694,929 Vàng IV
83. 693,782 Bạc IV
84. 691,780 Bạch Kim IV
85. 691,645 -
86. 688,538 -
87. 686,379 Đồng III
88. 685,562 Sắt IV
89. 681,184 -
90. 677,575 Đồng III
91. 676,162 Bạc I
92. 675,917 -
93. 675,582 Bạc IV
94. 674,727 Vàng I
95. 670,508 Sắt IV
96. 663,502 Sắt II
97. 662,993 -
98. 661,571 Đồng III
99. 660,023 Đồng I
100. 658,882 Bạc IV