Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,068,841 Đồng III
2. 3,018,822 Vàng IV
3. 2,847,904 Sắt II
4. 2,824,476 Vàng III
5. 2,808,738 Cao Thủ
6. 2,685,944 Vàng II
7. 2,411,375 Bạc II
8. 1,982,689 Vàng II
9. 1,953,351 ngọc lục bảo III
10. 1,852,852 Bạc I
11. 1,842,089 Vàng II
12. 1,802,555 Bạch Kim III
13. 1,648,073 Kim Cương II
14. 1,619,397 Vàng IV
15. 1,485,222 Bạch Kim II
16. 1,481,915 Kim Cương II
17. 1,466,679 Vàng IV
18. 1,457,408 Vàng IV
19. 1,453,104 -
20. 1,451,049 ngọc lục bảo II
21. 1,443,297 Vàng IV
22. 1,438,820 Kim Cương I
23. 1,417,525 Bạc IV
24. 1,370,731 -
25. 1,353,825 Kim Cương I
26. 1,349,660 Vàng IV
27. 1,348,728 ngọc lục bảo II
28. 1,311,701 Bạch Kim II
29. 1,297,378 Bạch Kim IV
30. 1,277,133 Bạc II
31. 1,270,944 Vàng III
32. 1,242,673 Bạc II
33. 1,240,836 Sắt III
34. 1,234,367 ngọc lục bảo II
35. 1,230,251 -
36. 1,183,650 Vàng IV
37. 1,181,789 ngọc lục bảo II
38. 1,181,259 Vàng II
39. 1,178,634 Kim Cương IV
40. 1,164,663 Bạc III
41. 1,147,336 ngọc lục bảo IV
42. 1,133,952 Bạch Kim IV
43. 1,121,345 Bạch Kim IV
44. 1,110,245 Bạc II
45. 1,103,233 Bạc II
46. 1,096,251 Vàng IV
47. 1,079,665 Vàng IV
48. 1,072,810 -
49. 1,058,416 Vàng II
50. 1,043,328 Bạc I
51. 1,043,173 Đồng IV
52. 1,038,438 ngọc lục bảo III
53. 1,031,963 Vàng III
54. 1,018,344 Cao Thủ
55. 1,012,709 Sắt II
56. 1,000,838 -
57. 996,872 -
58. 995,756 Bạch Kim IV
59. 992,099 Sắt I
60. 988,988 Đồng I
61. 982,197 Vàng II
62. 981,260 Vàng IV
63. 974,271 Bạch Kim IV
64. 954,133 Vàng I
65. 949,099 ngọc lục bảo III
66. 945,088 Bạc IV
67. 945,037 -
68. 944,013 -
69. 941,970 Đồng I
70. 941,636 ngọc lục bảo IV
71. 932,560 -
72. 921,607 Bạc II
73. 921,494 -
74. 920,348 Vàng IV
75. 917,799 Bạch Kim IV
76. 912,579 -
77. 906,484 Vàng I
78. 904,960 -
79. 901,487 -
80. 901,411 Bạch Kim II
81. 900,998 ngọc lục bảo III
82. 898,011 Bạch Kim IV
83. 884,125 Vàng III
84. 876,106 ngọc lục bảo IV
85. 853,236 Bạch Kim IV
86. 850,732 Sắt II
87. 831,680 Bạc IV
88. 831,408 ngọc lục bảo IV
89. 826,385 Vàng II
90. 824,163 Bạch Kim II
91. 823,964 Vàng III
92. 822,723 -
93. 822,514 Vàng IV
94. 820,605 -
95. 814,536 Bạc IV
96. 801,309 Bạc II
97. 800,152 -
98. 798,205 Bạch Kim I
99. 794,581 Sắt IV
100. 786,576 Vàng II