Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.10
4,397,984 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Jinx
Jinx
OCE
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Jeremoo#BASED
OCE
4,243,863
ngọc lục bảo I
2.
veternalv#OCE
OCE
3,882,866
-
3.
Owlz#OC
OCE
3,510,735
Kim Cương I
4.
kkjedi#OC
OCE
3,089,774
Sắt IV
5.
JoshuaAlphonse#OC
OCE
3,038,510
Bạch Kim IV
6.
Jinx OCE#1v9
OCE
2,870,449
Bạch Kim II
7.
TheBrizzle#OC
OCE
2,870,110
Bạch Kim IV
8.
WeWillShowThem#OC
OCE
2,829,316
ngọc lục bảo IV
9.
Killborn#OC
OCE
2,557,688
Đồng III
10.
NAma#OCE
OCE
2,532,761
-
11.
Celira#OC
OCE
2,377,694
Đồng III
12.
Awesome Man#OCE
OCE
2,276,252
-
13.
Texillo#TEX
OCE
2,250,929
-
14.
Dav the Differ#OC
OCE
2,067,393
ngọc lục bảo I
15.
anybott#oc
OCE
2,012,914
Bạc II
16.
Kateri#OC
OCE
1,963,578
Bạc IV
17.
Alfffie#ACT02
OCE
1,956,753
Sắt IV
18.
1vartheb0neless#OC
OCE
1,925,925
Bạch Kim II
19.
LeVentNoir#OC
OCE
1,864,195
Đồng III
20.
Kordes#1337
OCE
1,851,738
Vàng II
21.
VNUZZI#gym
OCE
1,802,008
ngọc lục bảo IV
22.
Matty Healy#OC
OCE
1,801,307
Bạch Kim IV
23.
Nymphadora Tonks#OC
OCE
1,800,623
Vàng IV
24.
JinxMain#1337
OCE
1,797,467
Đồng I
25.
Scrubbo#OC
OCE
1,784,778
ngọc lục bảo IV
26.
ScissoringSatan#OCE
OCE
1,759,074
Đồng IV
27.
viper dad#OC
OCE
1,757,066
ngọc lục bảo II
28.
BENO#CAS
OCE
1,746,118
Bạc II
29.
Pretty MthrFker#OC
OCE
1,746,047
Sắt I
30.
Love Rockets#OC
OCE
1,717,366
Bạc I
31.
Kräken#OC
OCE
1,664,976
ngọc lục bảo III
32.
Jinx#43434
OCE
1,660,525
ngọc lục bảo IV
33.
Ria#milk
OCE
1,660,368
Vàng III
34.
Joanne#OC
OCE
1,656,838
Kim Cương I
35.
blindbilly#OC
OCE
1,656,611
Bạch Kim IV
36.
Gumby the Great#OC
OCE
1,611,975
Sắt IV
37.
0716 19#OC
OCE
1,600,474
Bạc I
38.
AnaesthesiaStace#OC
OCE
1,593,106
ngọc lục bảo I
39.
Sinoda#OC
OCE
1,590,194
ngọc lục bảo II
40.
Idkl0l#OC
OCE
1,560,392
Vàng III
41.
Powder#SMFK
OCE
1,552,584
-
42.
Cardinal Pell#OCE
OCE
1,549,770
-
43.
destrukt0rr#OCE
OCE
1,540,175
-
44.
Jbjayter#OC
OCE
1,535,389
Bạc II
45.
애르마#777
OCE
1,533,271
Bạch Kim I
46.
Belly腹#999
OCE
1,514,755
Bạch Kim III
47.
Critz#OC
OCE
1,512,478
ngọc lục bảo III
48.
Tigolbittysx0#6969
OCE
1,507,334
Đồng IV
49.
BronzeSenpai#Tsun
OCE
1,497,599
ngọc lục bảo III
50.
Vermithor#3704
OCE
1,496,618
Đồng IV
51.
krabkaek#kaek
OCE
1,491,973
Kim Cương II
52.
II Ukiyo II#OC
OCE
1,478,545
ngọc lục bảo IV
53.
Kinggg#7989
OCE
1,453,786
Bạch Kim IV
54.
JarJar Jinxx#OC
OCE
1,450,923
Bạc IV
55.
KyaHaHaa#OC
OCE
1,437,849
Bạc I
56.
Jinxxxed#OCE
OCE
1,431,753
-
57.
Idom03#Jinx
OCE
1,416,237
Bạch Kim IV
58.
Aaang#OC
OCE
1,406,688
Bạc IV
59.
The Juker#OC
OCE
1,400,113
-
60.
GRAZ#ITA
OCE
1,396,625
ngọc lục bảo III
61.
PowerSlave#696
OCE
1,382,583
Sắt IV
62.
Alex Mendez#oc
OCE
1,356,460
-
63.
Matthewk#OC
OCE
1,350,820
Đồng II
64.
Nega Zangetsu#OC
OCE
1,346,800
Bạc III
65.
Dollii#OC
OCE
1,341,334
-
66.
Th3MuffinMan#Jinx
OCE
1,340,190
Bạc IV
67.
HawkeyeUchiha#OC
OCE
1,327,275
Đồng I
68.
jinx was here#OC
OCE
1,321,863
Bạc II
69.
officers#OC
OCE
1,321,198
Sắt IV
70.
GlutenFreeBread#OC
OCE
1,311,552
Kim Cương IV
71.
lachlanbdd#OCE
OCE
1,303,314
-
72.
DJB#OCE
OCE
1,300,733
-
73.
M3SÜ#157
OCE
1,292,374
Đồng IV
74.
Choonchy#420
OCE
1,286,104
Bạch Kim I
75.
mynamewasbanned#OC
OCE
1,283,008
Đồng IV
76.
FearthatChicken#OC
OCE
1,282,628
Đồng IV
77.
LiaPia#9999
OCE
1,280,276
-
78.
Spitfire#OCE
OCE
1,273,056
-
79.
Riptide#D 4
OCE
1,272,347
Kim Cương II
80.
LightingTheBB#OC
OCE
1,270,194
-
81.
hello kitty x#666
OCE
1,267,131
Sắt II
82.
JAMESJAMESJAMES#SIUUU
OCE
1,263,653
Bạc IV
83.
Guardsman#001
OCE
1,263,475
Sắt II
84.
Squeege#CLOWN
OCE
1,253,720
Bạch Kim III
85.
SIim Shady#OC
OCE
1,240,731
Bạch Kim III
86.
vawium#999
OCE
1,240,167
Vàng IV
87.
Sugarpopz#OCE
OCE
1,230,700
-
88.
TrueMaori5#OC
OCE
1,230,269
Bạc II
89.
WlDOWMAKER#OCE
OCE
1,230,000
-
90.
Fishbones#999
OCE
1,216,423
Kim Cương IV
91.
SafetyFirst#OC
OCE
1,215,778
Bạch Kim I
92.
dsubb#OC
OCE
1,211,244
Bạc III
93.
Serephim#POG
OCE
1,209,444
Sắt IV
94.
Craxix#OC
OCE
1,205,860
ngọc lục bảo II
95.
Sniparh#OC
OCE
1,204,114
Bạc IV
96.
edamamee#111
OCE
1,201,449
-
97.
JINX#8008
OCE
1,196,998
Bạc I
98.
MLG chick#OC
OCE
1,195,015
Sắt II
99.
InsaneRed#oc
OCE
1,189,298
Vàng II
100.
JANGMA JHIN#OC
OCE
1,183,541
Đồng I
1
2
3
4
5
6
>