Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,619,599 -
2. 2,820,863 Kim Cương I
3. 2,802,215 -
4. 2,308,826 -
5. 2,251,708 Vàng I
6. 2,053,952 Cao Thủ
7. 1,947,387 Bạch Kim IV
8. 1,946,560 Bạch Kim IV
9. 1,905,591 Bạch Kim II
10. 1,860,570 Bạch Kim II
11. 1,827,219 Bạch Kim IV
12. 1,813,460 -
13. 1,775,442 Bạch Kim II
14. 1,702,930 ngọc lục bảo I
15. 1,660,188 ngọc lục bảo IV
16. 1,591,978 Bạch Kim III
17. 1,577,825 ngọc lục bảo III
18. 1,519,486 -
19. 1,473,804 Kim Cương III
20. 1,453,266 -
21. 1,451,061 Kim Cương III
22. 1,409,280 Bạch Kim I
23. 1,367,772 Bạc III
24. 1,365,684 ngọc lục bảo IV
25. 1,308,239 Đồng II
26. 1,291,251 Kim Cương II
27. 1,279,503 Bạch Kim III
28. 1,257,183 Vàng IV
29. 1,254,094 -
30. 1,245,178 Bạch Kim III
31. 1,226,749 ngọc lục bảo IV
32. 1,213,397 Đồng II
33. 1,197,612 -
34. 1,191,325 Sắt IV
35. 1,186,335 Vàng IV
36. 1,178,385 Bạc IV
37. 1,176,491 ngọc lục bảo IV
38. 1,170,939 -
39. 1,155,600 -
40. 1,143,835 Bạc II
41. 1,133,290 Kim Cương IV
42. 1,128,875 -
43. 1,125,354 -
44. 1,120,996 -
45. 1,120,847 Vàng III
46. 1,113,266 -
47. 1,080,311 Kim Cương IV
48. 1,066,835 Bạch Kim IV
49. 1,056,123 -
50. 1,050,075 Đồng III
51. 1,043,714 Vàng II
52. 1,043,031 Bạch Kim IV
53. 1,035,868 Bạc III
54. 1,024,318 ngọc lục bảo III
55. 1,020,776 Vàng III
56. 996,629 Bạch Kim IV
57. 991,131 -
58. 977,454 Kim Cương III
59. 947,456 Bạch Kim IV
60. 941,752 ngọc lục bảo I
61. 940,571 Vàng IV
62. 930,626 Bạc II
63. 923,990 Vàng III
64. 919,899 Kim Cương III
65. 916,276 -
66. 913,125 Vàng I
67. 904,179 -
68. 901,376 -
69. 897,713 Bạch Kim III
70. 896,699 Bạch Kim IV
71. 896,176 Bạch Kim IV
72. 891,981 ngọc lục bảo IV
73. 886,326 Bạch Kim IV
74. 884,244 -
75. 876,051 ngọc lục bảo II
76. 876,002 ngọc lục bảo IV
77. 860,614 -
78. 860,375 -
79. 856,928 Bạch Kim IV
80. 855,655 Đồng III
81. 853,628 Kim Cương III
82. 843,247 Vàng III
83. 838,465 Kim Cương I
84. 832,126 Vàng IV
85. 830,731 ngọc lục bảo IV
86. 826,628 Bạc III
87. 818,715 Bạch Kim III
88. 807,374 Kim Cương IV
89. 801,804 Bạc III
90. 794,078 -
91. 786,431 Sắt I
92. 782,086 -
93. 780,141 Bạch Kim IV
94. 765,404 -
95. 765,208 -
96. 764,609 ngọc lục bảo III
97. 749,664 Vàng I
98. 745,301 Vàng IV
99. 744,840 ngọc lục bảo IV
100. 744,253 Vàng I