Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,966,439 Vàng IV
2. 1,791,521 ngọc lục bảo I
3. 1,622,790 -
4. 1,450,500 ngọc lục bảo IV
5. 1,444,859 Đồng IV
6. 1,431,551 ngọc lục bảo IV
7. 1,409,841 Vàng I
8. 1,389,742 -
9. 1,363,164 Đồng IV
10. 1,336,139 ngọc lục bảo III
11. 1,259,233 Bạch Kim III
12. 1,224,951 Vàng IV
13. 1,117,663 -
14. 1,055,881 Bạch Kim I
15. 1,049,536 Bạc IV
16. 1,033,965 ngọc lục bảo III
17. 1,015,583 Bạc IV
18. 1,000,151 -
19. 972,139 ngọc lục bảo IV
20. 918,612 ngọc lục bảo II
21. 900,551 ngọc lục bảo III
22. 812,721 -
23. 776,429 -
24. 756,107 -
25. 749,011 Vàng II
26. 730,895 Sắt II
27. 717,009 Kim Cương IV
28. 714,024 -
29. 705,922 Đồng IV
30. 702,923 ngọc lục bảo III
31. 700,323 Sắt I
32. 688,645 Đồng II
33. 688,571 ngọc lục bảo III
34. 682,092 Vàng I
35. 667,728 ngọc lục bảo I
36. 662,288 -
37. 655,720 Vàng IV
38. 654,842 Bạc II
39. 646,077 -
40. 630,046 Sắt I
41. 629,567 -
42. 618,098 Bạc IV
43. 612,740 Kim Cương IV
44. 603,911 -
45. 595,013 -
46. 586,629 -
47. 584,251 Kim Cương III
48. 577,703 -
49. 563,340 -
50. 562,543 -
51. 562,363 Sắt IV
52. 551,222 Bạch Kim IV
53. 543,874 Đồng III
54. 523,064 Vàng II
55. 521,184 -
56. 516,336 ngọc lục bảo IV
57. 510,746 -
58. 508,443 -
59. 504,862 ngọc lục bảo I
60. 500,930 -
61. 493,794 Vàng IV
62. 490,990 Sắt IV
63. 489,105 Kim Cương IV
64. 488,197 Sắt II
65. 487,614 -
66. 478,313 -
67. 476,723 ngọc lục bảo I
68. 472,790 Bạch Kim I
69. 472,027 Sắt III
70. 470,832 Sắt III
71. 466,142 -
72. 465,023 Bạch Kim IV
73. 463,274 -
74. 461,418 Bạc IV
75. 457,384 -
76. 456,092 -
77. 448,866 Sắt IV
78. 448,088 Vàng I
79. 444,334 Bạch Kim I
80. 440,892 ngọc lục bảo II
81. 439,907 -
82. 437,955 -
83. 432,723 -
84. 429,613 Đồng II
85. 423,477 -
86. 422,597 Bạc I
87. 420,957 Vàng I
88. 419,958 Bạc III
89. 415,097 Kim Cương IV
90. 415,064 ngọc lục bảo IV
91. 414,136 ngọc lục bảo IV
92. 410,638 -
93. 409,672 Bạc III
94. 409,519 Kim Cương IV
95. 407,877 -
96. 404,416 -
97. 402,078 -
98. 396,283 Bạch Kim II
99. 392,948 Bạch Kim IV
100. 391,611 -