Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,704,943 Bạc IV
2. 3,244,467 Sắt III
3. 2,963,463 Sắt IV
4. 2,283,311 -
5. 2,072,189 Bạc III
6. 2,059,741 Vàng IV
7. 1,824,643 Đồng II
8. 1,822,389 -
9. 1,756,094 Bạch Kim IV
10. 1,543,732 -
11. 1,352,964 Bạch Kim III
12. 1,319,048 -
13. 1,308,622 Bạc IV
14. 1,205,248 Bạc III
15. 1,200,611 Đồng III
16. 1,190,082 Sắt II
17. 1,185,986 -
18. 1,182,085 Sắt II
19. 1,176,510 -
20. 1,170,051 Bạc II
21. 1,164,329 Đồng II
22. 1,136,376 Sắt IV
23. 1,075,940 -
24. 1,063,457 -
25. 1,047,546 Vàng IV
26. 1,021,093 Sắt III
27. 1,014,649 ngọc lục bảo III
28. 997,704 Sắt II
29. 961,071 Sắt II
30. 952,373 Bạc II
31. 947,968 -
32. 947,199 Đồng IV
33. 943,839 Bạc II
34. 921,453 -
35. 920,752 -
36. 909,165 -
37. 830,103 Đồng III
38. 824,282 -
39. 822,502 ngọc lục bảo III
40. 807,767 Vàng II
41. 795,711 Đồng IV
42. 756,964 Kim Cương IV
43. 754,071 Vàng III
44. 730,021 Sắt III
45. 723,041 Đồng II
46. 711,487 -
47. 697,086 ngọc lục bảo IV
48. 693,072 Đồng II
49. 690,594 Bạc I
50. 689,593 Vàng III
51. 686,123 Bạc IV
52. 678,163 Sắt I
53. 656,300 Đồng I
54. 656,267 Bạch Kim IV
55. 653,839 -
56. 649,034 -
57. 629,654 Bạch Kim III
58. 617,180 Sắt II
59. 613,479 Vàng II
60. 607,034 -
61. 603,379 -
62. 598,122 -
63. 593,963 Vàng I
64. 573,405 -
65. 571,681 -
66. 569,297 Bạc II
67. 564,574 Kim Cương III
68. 562,854 Bạc IV
69. 556,764 ngọc lục bảo IV
70. 552,581 ngọc lục bảo III
71. 550,345 Đồng II
72. 545,918 -
73. 541,594 Sắt III
74. 540,865 -
75. 540,368 Bạc III
76. 533,562 -
77. 530,714 Bạch Kim IV
78. 499,747 Đồng III
79. 499,653 -
80. 497,736 -
81. 497,109 Đồng IV
82. 497,036 Vàng III
83. 494,437 -
84. 493,995 Đồng III
85. 492,946 Vàng II
86. 490,242 Vàng III
87. 488,903 Vàng II
88. 483,338 Kim Cương II
89. 482,274 -
90. 478,462 Đồng II
91. 475,867 Đồng IV
92. 472,882 Bạch Kim I
93. 468,968 Bạc II
94. 467,112 Vàng IV
95. 464,027 -
96. 459,074 -
97. 458,867 -
98. 456,855 -
99. 456,249 Vàng IV
100. 455,867 -