Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,438,804 Sắt IV
2. 2,560,703 Vàng II
3. 2,116,758 Vàng IV
4. 1,707,027 Đồng IV
5. 1,666,040 Đồng III
6. 1,654,345 -
7. 1,643,567 Cao Thủ
8. 1,606,588 Kim Cương II
9. 1,554,722 Vàng III
10. 1,522,161 -
11. 1,409,864 Vàng III
12. 1,409,441 -
13. 1,360,358 Vàng IV
14. 1,332,854 -
15. 1,317,604 -
16. 1,306,250 Bạc I
17. 1,256,293 Kim Cương IV
18. 1,227,311 Đồng I
19. 1,223,174 Sắt IV
20. 1,213,768 Đồng IV
21. 1,210,284 Kim Cương II
22. 1,132,478 -
23. 1,093,164 Vàng III
24. 1,087,196 Đồng II
25. 1,082,699 Bạch Kim IV
26. 1,064,424 Vàng IV
27. 1,055,438 Bạc III
28. 1,053,094 Bạch Kim III
29. 1,043,976 Sắt IV
30. 1,009,637 Vàng IV
31. 1,009,177 Vàng IV
32. 939,371 Bạc I
33. 927,013 Đồng III
34. 924,108 Đồng I
35. 913,948 -
36. 896,443 Đồng II
37. 876,369 Bạch Kim I
38. 862,991 Vàng II
39. 862,393 Bạch Kim I
40. 855,129 -
41. 842,902 -
42. 840,560 Đồng III
43. 840,473 -
44. 837,234 Bạch Kim IV
45. 831,915 Bạc I
46. 824,074 Bạc I
47. 819,067 Đồng IV
48. 818,346 -
49. 805,030 Sắt III
50. 801,311 Bạch Kim II
51. 801,081 Vàng IV
52. 792,243 ngọc lục bảo IV
53. 791,849 ngọc lục bảo I
54. 787,213 Bạch Kim II
55. 782,659 Vàng IV
56. 774,483 Bạc IV
57. 770,067 Đồng I
58. 767,644 Sắt III
59. 766,659 Bạch Kim IV
60. 763,017 Đồng II
61. 755,365 Vàng II
62. 754,124 Vàng II
63. 753,224 Sắt IV
64. 749,312 -
65. 738,658 Bạch Kim IV
66. 720,656 Đồng I
67. 710,643 Vàng I
68. 706,808 Đồng II
69. 701,311 Đồng II
70. 699,908 -
71. 697,782 -
72. 697,268 Sắt IV
73. 696,843 Sắt II
74. 695,330 -
75. 691,650 Bạc III
76. 690,304 Bạch Kim I
77. 687,390 -
78. 687,085 -
79. 674,951 -
80. 672,263 Bạch Kim III
81. 670,569 Bạch Kim III
82. 667,065 ngọc lục bảo IV
83. 645,365 -
84. 639,539 Bạc IV
85. 638,267 ngọc lục bảo II
86. 632,132 Bạc III
87. 625,108 ngọc lục bảo IV
88. 622,375 Bạc IV
89. 622,074 Vàng III
90. 620,560 Vàng IV
91. 615,901 -
92. 612,054 Kim Cương IV
93. 606,306 Vàng IV
94. 606,067 -
95. 599,870 -
96. 598,953 -
97. 596,109 -
98. 588,516 Bạch Kim IV
99. 588,100 -
100. 586,904 Bạch Kim III