Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,129,380 Vàng III
2. 2,493,653 ngọc lục bảo IV
3. 2,436,457 Sắt III
4. 2,325,305 -
5. 2,276,798 Bạch Kim IV
6. 1,985,483 Đồng III
7. 1,806,296 Đồng I
8. 1,770,551 Bạch Kim III
9. 1,715,234 Kim Cương IV
10. 1,689,664 -
11. 1,653,236 Đồng IV
12. 1,633,507 Đồng I
13. 1,602,267 Kim Cương IV
14. 1,535,151 -
15. 1,520,829 Sắt III
16. 1,496,552 -
17. 1,445,543 Vàng IV
18. 1,444,295 Kim Cương IV
19. 1,437,845 Sắt II
20. 1,402,437 Bạch Kim II
21. 1,394,344 Đồng IV
22. 1,328,045 Cao Thủ
23. 1,290,151 -
24. 1,286,932 -
25. 1,247,458 Bạch Kim II
26. 1,222,205 Bạch Kim III
27. 1,197,347 Bạch Kim IV
28. 1,191,064 ngọc lục bảo III
29. 1,161,213 Vàng IV
30. 1,086,712 Bạch Kim I
31. 1,086,339 Bạc III
32. 1,082,280 Bạch Kim IV
33. 1,081,763 Đồng II
34. 1,067,985 ngọc lục bảo IV
35. 1,064,204 Vàng III
36. 1,064,156 Kim Cương II
37. 1,028,727 Bạch Kim IV
38. 1,026,579 Vàng IV
39. 1,000,594 -
40. 998,960 -
41. 972,482 Vàng IV
42. 971,052 Bạc II
43. 970,699 Vàng II
44. 964,803 ngọc lục bảo IV
45. 958,882 -
46. 957,777 Cao Thủ
47. 952,123 Đồng IV
48. 951,689 Bạch Kim II
49. 928,538 Sắt II
50. 927,993 ngọc lục bảo I
51. 924,346 Sắt III
52. 920,732 ngọc lục bảo II
53. 919,511 Bạc II
54. 913,603 Sắt II
55. 899,122 -
56. 894,910 Bạc III
57. 879,067 Bạc I
58. 874,667 Vàng IV
59. 869,899 Sắt II
60. 863,162 Đồng IV
61. 857,117 Sắt III
62. 853,100 Bạch Kim III
63. 839,001 Vàng II
64. 837,605 Vàng II
65. 837,211 Bạch Kim I
66. 835,110 Bạch Kim III
67. 826,021 -
68. 815,910 Bạc II
69. 809,716 -
70. 802,395 -
71. 791,587 Bạch Kim III
72. 788,856 Bạc IV
73. 784,290 Bạc IV
74. 784,212 Kim Cương II
75. 779,908 Bạch Kim IV
76. 769,003 ngọc lục bảo IV
77. 767,942 -
78. 760,289 Bạc III
79. 760,126 Vàng I
80. 756,595 Vàng II
81. 752,604 Bạch Kim III
82. 752,429 -
83. 751,894 ngọc lục bảo IV
84. 749,555 -
85. 746,520 ngọc lục bảo I
86. 740,555 Kim Cương I
87. 737,319 ngọc lục bảo III
88. 732,853 -
89. 732,839 Vàng IV
90. 732,069 ngọc lục bảo I
91. 730,160 Đồng II
92. 728,307 ngọc lục bảo III
93. 727,598 Bạch Kim IV
94. 724,899 -
95. 719,449 ngọc lục bảo IV
96. 719,116 Vàng IV
97. 714,866 -
98. 709,137 -
99. 703,046 ngọc lục bảo III
100. 689,676 -