Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,099,200 Bạc IV
2. 2,765,903 Bạc III
3. 2,621,362 Kim Cương IV
4. 2,582,963 Kim Cương II
5. 2,205,340 Sắt II
6. 2,175,301 Bạc I
7. 2,170,465 Đồng III
8. 2,104,065 Đồng II
9. 2,031,168 Bạc IV
10. 1,948,486 Đồng III
11. 1,871,233 Bạc III
12. 1,870,967 Sắt IV
13. 1,828,314 Đồng II
14. 1,776,131 Vàng IV
15. 1,754,135 Vàng III
16. 1,749,728 ngọc lục bảo III
17. 1,697,975 Đồng III
18. 1,654,061 -
19. 1,644,672 ngọc lục bảo I
20. 1,635,408 ngọc lục bảo III
21. 1,630,887 Kim Cương IV
22. 1,611,160 ngọc lục bảo III
23. 1,564,464 Bạc III
24. 1,549,037 ngọc lục bảo IV
25. 1,541,435 Kim Cương II
26. 1,535,967 -
27. 1,530,974 ngọc lục bảo II
28. 1,528,338 Đồng I
29. 1,507,252 Kim Cương I
30. 1,473,153 Vàng III
31. 1,461,641 Bạch Kim III
32. 1,449,409 Bạch Kim III
33. 1,438,585 -
34. 1,420,973 Bạch Kim IV
35. 1,420,220 Vàng I
36. 1,414,222 Đồng I
37. 1,356,735 Cao Thủ
38. 1,352,260 Kim Cương II
39. 1,346,500 Bạc III
40. 1,341,421 Bạc IV
41. 1,335,465 -
42. 1,317,182 ngọc lục bảo I
43. 1,312,071 Vàng III
44. 1,304,109 Vàng III
45. 1,302,014 -
46. 1,285,094 ngọc lục bảo I
47. 1,272,188 Kim Cương II
48. 1,253,712 Bạc II
49. 1,246,131 Vàng IV
50. 1,245,512 Đồng II
51. 1,240,581 ngọc lục bảo III
52. 1,227,061 Sắt II
53. 1,223,223 Vàng IV
54. 1,218,978 -
55. 1,217,670 Bạch Kim IV
56. 1,216,471 Vàng III
57. 1,214,326 Bạch Kim IV
58. 1,211,126 Đồng III
59. 1,209,986 Vàng III
60. 1,207,053 ngọc lục bảo I
61. 1,184,867 -
62. 1,182,359 Vàng III
63. 1,181,521 Đồng IV
64. 1,180,857 Bạc III
65. 1,170,007 ngọc lục bảo IV
66. 1,167,375 Sắt IV
67. 1,164,575 Sắt II
68. 1,162,404 ngọc lục bảo IV
69. 1,162,121 ngọc lục bảo II
70. 1,160,130 -
71. 1,153,392 Vàng II
72. 1,144,106 Đồng IV
73. 1,139,490 Vàng III
74. 1,138,496 Bạch Kim II
75. 1,133,690 Bạc IV
76. 1,121,413 Kim Cương III
77. 1,119,774 Bạc III
78. 1,118,389 ngọc lục bảo I
79. 1,094,562 Bạc IV
80. 1,083,761 Kim Cương III
81. 1,081,079 -
82. 1,076,392 -
83. 1,067,750 -
84. 1,056,443 Bạch Kim III
85. 1,050,533 Đồng IV
86. 1,041,427 Đồng III
87. 1,031,759 Kim Cương IV
88. 1,028,673 Bạch Kim I
89. 1,027,771 Vàng IV
90. 1,024,753 Sắt IV
91. 1,023,578 Sắt III
92. 1,018,624 Vàng IV
93. 1,009,681 Vàng III
94. 1,004,379 ngọc lục bảo II
95. 994,820 Bạc I
96. 992,853 Kim Cương I
97. 990,358 ngọc lục bảo II
98. 975,412 Sắt I
99. 973,106 Bạc I
100. 970,692 Bạch Kim II