Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,405,080 -
2. 4,586,316 -
3. 4,465,550 -
4. 4,278,104 Đồng I
5. 3,776,123 Bạc II
6. 3,742,250 Bạch Kim III
7. 3,621,003 ngọc lục bảo IV
8. 3,183,179 Vàng III
9. 2,920,623 Đồng I
10. 2,769,826 Đồng I
11. 2,728,264 -
12. 2,699,621 Sắt IV
13. 2,630,563 Đồng IV
14. 2,620,226 Đồng III
15. 2,565,218 Đồng IV
16. 2,494,415 Bạch Kim II
17. 2,379,099 Bạch Kim IV
18. 2,342,852 Bạc II
19. 2,336,317 ngọc lục bảo IV
20. 2,329,716 ngọc lục bảo II
21. 2,266,655 Bạch Kim IV
22. 2,215,232 Bạch Kim IV
23. 2,187,244 ngọc lục bảo IV
24. 2,174,620 Vàng III
25. 2,173,924 -
26. 2,138,457 Bạch Kim III
27. 2,126,481 Đồng IV
28. 2,117,037 Cao Thủ
29. 2,020,611 Bạch Kim I
30. 2,000,175 Bạc II
31. 1,975,516 Sắt IV
32. 1,900,411 -
33. 1,796,253 Vàng III
34. 1,784,311 Đồng I
35. 1,711,259 Bạc II
36. 1,704,873 -
37. 1,699,704 -
38. 1,676,798 Đồng IV
39. 1,668,317 Bạch Kim II
40. 1,651,593 Bạch Kim IV
41. 1,649,475 Bạch Kim IV
42. 1,639,381 Đồng III
43. 1,616,765 Vàng III
44. 1,605,388 ngọc lục bảo IV
45. 1,572,545 -
46. 1,566,327 Đồng IV
47. 1,566,174 Bạc III
48. 1,559,830 -
49. 1,544,801 ngọc lục bảo IV
50. 1,530,171 Bạc I
51. 1,512,810 Đồng IV
52. 1,503,839 Sắt IV
53. 1,473,780 ngọc lục bảo I
54. 1,467,451 -
55. 1,464,697 Sắt II
56. 1,462,470 ngọc lục bảo II
57. 1,460,301 -
58. 1,457,835 -
59. 1,450,370 Sắt II
60. 1,423,090 -
61. 1,422,687 -
62. 1,407,599 -
63. 1,392,030 -
64. 1,389,429 Bạch Kim IV
65. 1,381,886 Vàng I
66. 1,381,030 Sắt I
67. 1,375,819 ngọc lục bảo II
68. 1,357,172 Bạch Kim IV
69. 1,353,589 Vàng III
70. 1,349,012 Bạch Kim III
71. 1,344,699 ngọc lục bảo I
72. 1,337,445 Bạch Kim IV
73. 1,336,540 Bạc III
74. 1,332,200 -
75. 1,327,792 Vàng I
76. 1,320,149 Đồng I
77. 1,318,480 Vàng III
78. 1,315,590 ngọc lục bảo IV
79. 1,315,436 Bạc III
80. 1,310,040 Sắt II
81. 1,306,358 Sắt III
82. 1,292,526 -
83. 1,290,741 ngọc lục bảo I
84. 1,276,565 Kim Cương II
85. 1,273,669 -
86. 1,270,128 Sắt IV
87. 1,267,521 Bạch Kim IV
88. 1,266,261 ngọc lục bảo III
89. 1,264,036 Sắt II
90. 1,260,356 Đồng III
91. 1,260,044 Bạc II
92. 1,256,171 Bạc II
93. 1,246,631 -
94. 1,239,718 ngọc lục bảo IV
95. 1,237,351 -
96. 1,234,141 -
97. 1,231,517 Bạch Kim II
98. 1,228,871 -
99. 1,223,125 Đồng IV
100. 1,218,595 -