Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,978,208 Kim Cương IV
2. 2,904,835 Sắt I
3. 2,825,415 Vàng IV
4. 2,690,360 ngọc lục bảo II
5. 2,249,204 Vàng IV
6. 2,147,323 Bạch Kim IV
7. 1,935,320 Thách Đấu
8. 1,894,045 ngọc lục bảo I
9. 1,720,450 Kim Cương II
10. 1,710,170 Vàng III
11. 1,683,307 Cao Thủ
12. 1,597,770 ngọc lục bảo I
13. 1,553,038 Cao Thủ
14. 1,532,537 Bạc II
15. 1,513,700 Bạch Kim II
16. 1,513,204 Sắt II
17. 1,418,480 -
18. 1,371,974 Vàng III
19. 1,300,267 Kim Cương II
20. 1,235,392 Đồng III
21. 1,206,422 Vàng III
22. 1,203,851 Kim Cương IV
23. 1,184,345 Đồng I
24. 1,161,229 Bạch Kim II
25. 1,159,144 Kim Cương IV
26. 1,150,145 ngọc lục bảo I
27. 1,149,447 Bạch Kim IV
28. 1,138,827 Vàng II
29. 1,116,530 Kim Cương I
30. 1,113,342 Bạch Kim II
31. 1,113,065 Vàng II
32. 1,098,790 Kim Cương I
33. 1,067,234 Kim Cương III
34. 1,066,287 Kim Cương III
35. 1,050,121 Vàng II
36. 1,040,217 Sắt I
37. 980,033 ngọc lục bảo IV
38. 959,267 Bạch Kim IV
39. 949,152 Kim Cương IV
40. 927,870 ngọc lục bảo I
41. 924,427 Vàng III
42. 912,800 Kim Cương IV
43. 912,695 ngọc lục bảo III
44. 912,567 Đồng II
45. 910,903 -
46. 900,310 Kim Cương III
47. 879,467 Vàng IV
48. 879,415 Bạc III
49. 875,546 Cao Thủ
50. 868,309 Kim Cương III
51. 867,763 -
52. 865,261 ngọc lục bảo III
53. 859,159 Bạc IV
54. 848,220 Bạch Kim II
55. 845,154 ngọc lục bảo II
56. 830,687 ngọc lục bảo IV
57. 810,901 -
58. 805,568 Vàng III
59. 801,339 Bạch Kim II
60. 782,429 Vàng IV
61. 780,147 Vàng III
62. 776,669 Kim Cương IV
63. 771,706 Bạch Kim IV
64. 770,325 Đồng III
65. 761,981 Cao Thủ
66. 757,205 Kim Cương IV
67. 740,333 Bạch Kim IV
68. 733,020 Đồng IV
69. 724,568 Kim Cương I
70. 722,727 Bạch Kim III
71. 717,319 -
72. 712,738 Kim Cương I
73. 700,249 Kim Cương I
74. 699,263 Đồng IV
75. 699,114 ngọc lục bảo III
76. 699,092 Đồng IV
77. 697,295 Bạch Kim II
78. 694,892 Kim Cương II
79. 688,981 Kim Cương I
80. 686,396 ngọc lục bảo IV
81. 684,690 Vàng II
82. 682,543 ngọc lục bảo I
83. 680,364 Vàng II
84. 679,721 Vàng III
85. 677,182 -
86. 677,070 Sắt III
87. 676,142 Đồng I
88. 675,869 Bạch Kim IV
89. 675,780 -
90. 672,788 Bạc II
91. 672,199 Bạc IV
92. 662,866 Bạch Kim III
93. 653,925 Cao Thủ
94. 651,264 -
95. 644,102 Vàng IV
96. 643,637 ngọc lục bảo IV
97. 640,985 Sắt III
98. 639,439 Bạch Kim IV
99. 635,355 Cao Thủ
100. 626,032 Kim Cương IV