Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,002,481 Kim Cương II
2. 1,415,651 Kim Cương I
3. 1,154,975 Thách Đấu
4. 1,003,695 Kim Cương III
5. 972,898 Vàng III
6. 942,252 Bạc IV
7. 928,349 Đại Cao Thủ
8. 902,332 Bạc I
9. 900,507 ngọc lục bảo I
10. 861,438 Đồng IV
11. 850,037 ngọc lục bảo I
12. 848,116 Bạch Kim IV
13. 768,941 Bạc IV
14. 766,922 Kim Cương IV
15. 764,605 -
16. 763,789 ngọc lục bảo IV
17. 755,810 -
18. 755,510 Bạc III
19. 732,649 Bạch Kim II
20. 723,537 Vàng IV
21. 691,694 Vàng IV
22. 673,071 Bạch Kim III
23. 669,115 ngọc lục bảo IV
24. 660,688 Kim Cương II
25. 657,016 ngọc lục bảo IV
26. 654,498 Vàng IV
27. 652,984 Vàng II
28. 652,414 ngọc lục bảo II
29. 634,384 Kim Cương III
30. 629,021 Đồng I
31. 628,707 ngọc lục bảo I
32. 627,597 Vàng II
33. 621,978 Bạc IV
34. 621,292 Đồng IV
35. 620,790 ngọc lục bảo III
36. 613,924 Đồng III
37. 606,190 Vàng IV
38. 601,454 Bạch Kim II
39. 597,424 Vàng IV
40. 587,554 Kim Cương I
41. 585,635 Vàng III
42. 585,280 Bạch Kim IV
43. 584,195 Bạch Kim III
44. 581,470 -
45. 579,591 ngọc lục bảo IV
46. 559,129 -
47. 556,210 Đồng IV
48. 553,156 -
49. 550,906 Bạch Kim II
50. 547,372 Sắt I
51. 540,587 Đại Cao Thủ
52. 540,415 Vàng I
53. 537,770 Bạch Kim IV
54. 536,443 Bạch Kim IV
55. 532,564 ngọc lục bảo IV
56. 528,885 Vàng III
57. 525,383 Đồng II
58. 523,512 Đồng I
59. 520,722 ngọc lục bảo IV
60. 518,253 Kim Cương II
61. 517,601 Bạc III
62. 515,852 Bạch Kim II
63. 512,025 Bạc II
64. 511,852 ngọc lục bảo IV
65. 500,359 Đồng I
66. 498,281 Đồng II
67. 486,736 Đồng IV
68. 486,642 Vàng I
69. 485,533 Thách Đấu
70. 482,566 Bạc II
71. 480,685 ngọc lục bảo I
72. 480,077 Bạc III
73. 476,349 Bạc II
74. 474,607 Bạc IV
75. 473,915 Bạch Kim III
76. 472,703 Cao Thủ
77. 469,763 Bạch Kim IV
78. 469,268 Bạc II
79. 468,405 Sắt II
80. 462,700 ngọc lục bảo II
81. 461,815 Bạch Kim IV
82. 460,258 ngọc lục bảo IV
83. 459,063 Kim Cương II
84. 455,806 Đồng I
85. 455,803 -
86. 454,889 Vàng III
87. 454,198 Kim Cương II
88. 453,986 ngọc lục bảo II
89. 449,556 Đồng I
90. 447,905 Bạch Kim IV
91. 446,839 Bạc II
92. 445,471 Bạch Kim III
93. 441,548 Đồng I
94. 439,874 Bạc II
95. 437,441 Đồng IV
96. 437,067 Cao Thủ
97. 436,348 Bạch Kim IV
98. 436,310 Vàng I
99. 436,156 Vàng IV
100. 435,556 ngọc lục bảo IV