Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,318,271 ngọc lục bảo I
2. 5,309,580 Kim Cương II
3. 4,771,306 ngọc lục bảo II
4. 4,620,884 Kim Cương I
5. 4,446,410 ngọc lục bảo II
6. 4,093,052 Thách Đấu
7. 4,002,964 ngọc lục bảo III
8. 3,953,980 Bạc I
9. 3,881,407 Đại Cao Thủ
10. 3,676,852 ngọc lục bảo III
11. 3,576,509 Kim Cương I
12. 3,565,637 Cao Thủ
13. 3,419,854 Bạch Kim II
14. 3,364,132 Cao Thủ
15. 3,350,817 Cao Thủ
16. 3,331,774 Bạch Kim IV
17. 3,144,420 ngọc lục bảo II
18. 3,121,795 Bạch Kim III
19. 3,105,889 Cao Thủ
20. 3,074,423 ngọc lục bảo I
21. 3,061,050 Đại Cao Thủ
22. 3,046,816 Kim Cương IV
23. 3,023,803 ngọc lục bảo II
24. 3,014,302 Bạch Kim II
25. 2,967,195 Kim Cương II
26. 2,942,763 ngọc lục bảo I
27. 2,929,865 Bạch Kim IV
28. 2,914,818 Bạc III
29. 2,895,632 Kim Cương IV
30. 2,872,266 ngọc lục bảo I
31. 2,800,809 Bạc I
32. 2,765,811 Bạch Kim I
33. 2,761,226 ngọc lục bảo III
34. 2,727,638 Kim Cương IV
35. 2,681,065 Vàng III
36. 2,680,858 Kim Cương I
37. 2,675,629 Bạch Kim III
38. 2,670,746 -
39. 2,641,521 Vàng III
40. 2,622,971 Cao Thủ
41. 2,600,692 Kim Cương IV
42. 2,561,630 ngọc lục bảo II
43. 2,538,815 Kim Cương I
44. 2,517,485 Đồng II
45. 2,509,252 Kim Cương II
46. 2,459,326 ngọc lục bảo IV
47. 2,457,734 ngọc lục bảo I
48. 2,433,419 ngọc lục bảo II
49. 2,430,841 Cao Thủ
50. 2,416,989 Kim Cương II
51. 2,414,653 ngọc lục bảo II
52. 2,414,500 Cao Thủ
53. 2,389,015 Kim Cương I
54. 2,374,868 -
55. 2,343,515 ngọc lục bảo II
56. 2,304,952 ngọc lục bảo IV
57. 2,301,499 Bạc III
58. 2,290,229 Bạch Kim I
59. 2,278,399 Vàng II
60. 2,252,325 ngọc lục bảo I
61. 2,244,079 Bạch Kim III
62. 2,223,643 Kim Cương III
63. 2,203,843 Bạch Kim IV
64. 2,198,895 ngọc lục bảo IV
65. 2,193,049 ngọc lục bảo III
66. 2,153,577 Đồng IV
67. 2,152,553 Bạc I
68. 2,151,940 Bạch Kim II
69. 2,139,143 Bạch Kim I
70. 2,125,821 ngọc lục bảo III
71. 2,114,017 Vàng I
72. 2,110,827 Bạch Kim II
73. 2,099,016 Cao Thủ
74. 2,097,757 Cao Thủ
75. 2,096,965 ngọc lục bảo III
76. 2,092,203 Bạch Kim IV
77. 2,087,313 ngọc lục bảo I
78. 2,062,142 Kim Cương IV
79. 2,059,349 Kim Cương II
80. 2,058,196 Cao Thủ
81. 2,050,956 Kim Cương IV
82. 2,041,883 Bạch Kim IV
83. 2,037,859 -
84. 2,032,373 -
85. 2,031,161 ngọc lục bảo I
86. 2,024,971 ngọc lục bảo II
87. 2,023,755 -
88. 2,016,411 ngọc lục bảo I
89. 2,014,119 Kim Cương IV
90. 2,006,347 Kim Cương IV
91. 2,004,867 -
92. 1,998,611 Vàng II
93. 1,988,616 Kim Cương IV
94. 1,964,520 ngọc lục bảo IV
95. 1,963,839 Kim Cương I
96. 1,950,981 Bạch Kim II
97. 1,948,157 Bạc II
98. 1,938,955 -
99. 1,931,419 ngọc lục bảo IV
100. 1,922,095 Kim Cương I