Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,449,720 Kim Cương III
2. 3,111,672 Vàng III
3. 2,990,122 Bạch Kim IV
4. 2,878,919 Kim Cương IV
5. 2,742,694 Cao Thủ
6. 2,706,146 ngọc lục bảo II
7. 2,696,058 -
8. 2,655,619 Kim Cương I
9. 2,654,944 ngọc lục bảo II
10. 2,616,883 Kim Cương III
11. 2,608,929 Cao Thủ
12. 2,570,540 Bạch Kim I
13. 2,567,617 -
14. 2,423,224 Vàng III
15. 2,387,297 Đại Cao Thủ
16. 2,337,899 Kim Cương III
17. 2,296,217 Đại Cao Thủ
18. 2,265,691 Kim Cương II
19. 2,253,649 -
20. 2,240,062 ngọc lục bảo IV
21. 2,224,241 Kim Cương IV
22. 2,222,052 Bạch Kim I
23. 2,202,590 ngọc lục bảo III
24. 2,200,120 -
25. 2,195,357 Kim Cương II
26. 2,195,140 Kim Cương IV
27. 2,164,079 ngọc lục bảo I
28. 2,158,417 Vàng III
29. 2,150,528 Kim Cương IV
30. 2,137,325 Kim Cương III
31. 2,128,703 Vàng IV
32. 2,106,710 Cao Thủ
33. 2,106,188 Vàng IV
34. 2,060,198 Kim Cương III
35. 2,033,605 ngọc lục bảo III
36. 2,000,387 Đồng III
37. 1,994,986 Kim Cương II
38. 1,993,186 -
39. 1,987,605 Kim Cương IV
40. 1,913,466 Vàng III
41. 1,885,382 Kim Cương IV
42. 1,871,417 Vàng I
43. 1,863,592 ngọc lục bảo III
44. 1,835,491 -
45. 1,834,102 ngọc lục bảo II
46. 1,814,061 Bạch Kim II
47. 1,813,345 ngọc lục bảo IV
48. 1,807,605 Kim Cương III
49. 1,796,570 Kim Cương I
50. 1,788,562 Cao Thủ
51. 1,785,676 ngọc lục bảo I
52. 1,752,562 Bạch Kim II
53. 1,741,111 Kim Cương II
54. 1,740,152 ngọc lục bảo I
55. 1,715,480 Kim Cương II
56. 1,706,526 Vàng II
57. 1,706,290 Bạch Kim II
58. 1,701,985 Vàng I
59. 1,701,396 ngọc lục bảo IV
60. 1,675,960 Kim Cương IV
61. 1,660,280 Bạch Kim IV
62. 1,630,580 Kim Cương II
63. 1,619,159 Vàng III
64. 1,612,111 Vàng II
65. 1,592,254 -
66. 1,586,533 ngọc lục bảo III
67. 1,580,866 ngọc lục bảo II
68. 1,579,253 Kim Cương IV
69. 1,571,195 Vàng III
70. 1,566,721 -
71. 1,564,075 Cao Thủ
72. 1,529,233 ngọc lục bảo II
73. 1,525,126 Kim Cương III
74. 1,513,815 -
75. 1,512,987 Bạc II
76. 1,504,513 Vàng IV
77. 1,495,961 Kim Cương IV
78. 1,492,527 Bạc III
79. 1,481,731 Kim Cương IV
80. 1,481,641 ngọc lục bảo II
81. 1,468,205 ngọc lục bảo I
82. 1,458,358 Bạch Kim I
83. 1,452,805 Kim Cương I
84. 1,444,596 Bạch Kim III
85. 1,438,257 Đồng I
86. 1,432,488 Vàng I
87. 1,428,181 -
88. 1,419,520 ngọc lục bảo IV
89. 1,407,633 ngọc lục bảo III
90. 1,397,953 Kim Cương II
91. 1,387,185 Bạch Kim IV
92. 1,381,771 -
93. 1,379,538 ngọc lục bảo IV
94. 1,376,862 Vàng I
95. 1,375,440 ngọc lục bảo I
96. 1,369,398 ngọc lục bảo IV
97. 1,364,570 -
98. 1,363,519 ngọc lục bảo II
99. 1,357,780 ngọc lục bảo IV
100. 1,351,640 Đồng III