Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,946,672 Đồng II
2. 2,233,308 Bạc IV
3. 2,135,803 Vàng I
4. 2,132,581 Bạch Kim III
5. 1,918,285 -
6. 1,917,341 Kim Cương I
7. 1,885,460 Vàng I
8. 1,861,294 Bạch Kim II
9. 1,615,263 Bạc I
10. 1,375,321 -
11. 1,329,146 ngọc lục bảo III
12. 1,299,619 ngọc lục bảo III
13. 1,196,528 Đồng IV
14. 1,173,937 Kim Cương IV
15. 1,126,306 Bạch Kim IV
16. 1,096,645 Cao Thủ
17. 1,036,517 Đồng I
18. 1,022,526 -
19. 982,617 Vàng I
20. 973,121 Sắt III
21. 971,323 Kim Cương II
22. 964,073 -
23. 944,128 Cao Thủ
24. 943,663 ngọc lục bảo IV
25. 930,191 -
26. 896,108 Kim Cương I
27. 849,517 Bạc III
28. 830,678 -
29. 789,599 -
30. 775,675 -
31. 775,652 ngọc lục bảo I
32. 766,890 ngọc lục bảo I
33. 760,985 Đồng III
34. 735,546 Cao Thủ
35. 725,686 ngọc lục bảo II
36. 721,031 Bạc IV
37. 711,243 Bạch Kim II
38. 701,979 -
39. 696,411 ngọc lục bảo IV
40. 692,610 -
41. 664,665 ngọc lục bảo I
42. 654,228 Đồng IV
43. 652,018 -
44. 645,660 -
45. 645,441 Bạc IV
46. 639,460 ngọc lục bảo IV
47. 632,841 -
48. 630,782 -
49. 625,104 Kim Cương III
50. 621,642 Vàng III
51. 613,393 -
52. 612,661 Vàng I
53. 596,386 -
54. 589,621 Vàng II
55. 587,369 ngọc lục bảo IV
56. 582,590 -
57. 578,266 ngọc lục bảo III
58. 577,108 -
59. 575,566 -
60. 573,130 ngọc lục bảo III
61. 571,024 Bạc II
62. 566,862 ngọc lục bảo II
63. 566,568 -
64. 552,304 Bạch Kim II
65. 549,350 Cao Thủ
66. 548,567 Vàng IV
67. 546,219 Bạc IV
68. 545,049 -
69. 538,490 Kim Cương IV
70. 538,266 Kim Cương III
71. 536,549 ngọc lục bảo I
72. 535,832 Vàng IV
73. 532,102 Kim Cương III
74. 531,928 -
75. 527,253 Kim Cương II
76. 525,577 Bạch Kim IV
77. 521,896 Đồng III
78. 520,287 Bạch Kim IV
79. 515,297 -
80. 510,387 -
81. 509,533 -
82. 508,826 -
83. 508,076 Kim Cương IV
84. 506,635 -
85. 499,769 Bạc IV
86. 499,544 Bạch Kim II
87. 490,988 ngọc lục bảo IV
88. 488,313 ngọc lục bảo I
89. 486,825 Cao Thủ
90. 485,058 ngọc lục bảo III
91. 484,812 Sắt I
92. 484,039 Vàng III
93. 483,644 Bạc II
94. 482,592 Kim Cương I
95. 482,564 Vàng III
96. 481,360 Kim Cương I
97. 478,600 Bạc III
98. 478,311 Sắt IV
99. 475,424 Bạch Kim IV
100. 474,887 -