Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,864,092 Thách Đấu
2. 5,551,709 Kim Cương III
3. 5,282,752 Vàng IV
4. 5,196,727 Kim Cương I
5. 5,114,044 Kim Cương IV
6. 4,999,560 Kim Cương III
7. 4,907,701 Cao Thủ
8. 4,655,078 Bạc IV
9. 4,337,231 ngọc lục bảo IV
10. 4,135,759 Vàng III
11. 4,069,252 Bạch Kim IV
12. 4,065,201 -
13. 4,010,350 ngọc lục bảo I
14. 3,956,301 -
15. 3,902,144 Cao Thủ
16. 3,829,330 Cao Thủ
17. 3,796,185 Kim Cương IV
18. 3,756,997 -
19. 3,742,169 Vàng III
20. 3,568,696 Cao Thủ
21. 3,498,093 Vàng I
22. 3,438,526 Vàng II
23. 3,401,879 -
24. 3,364,723 Bạch Kim IV
25. 3,332,419 -
26. 3,322,907 ngọc lục bảo IV
27. 3,309,206 ngọc lục bảo IV
28. 3,293,569 Kim Cương III
29. 3,287,861 ngọc lục bảo IV
30. 3,278,836 -
31. 3,253,917 Bạch Kim IV
32. 3,188,417 Bạch Kim IV
33. 3,103,798 Bạch Kim IV
34. 3,077,291 Kim Cương II
35. 3,034,650 Bạch Kim I
36. 3,002,806 Kim Cương II
37. 3,000,912 Bạch Kim I
38. 2,999,878 ngọc lục bảo IV
39. 2,973,441 ngọc lục bảo IV
40. 2,941,788 ngọc lục bảo IV
41. 2,893,415 Vàng III
42. 2,842,908 ngọc lục bảo IV
43. 2,835,810 ngọc lục bảo II
44. 2,833,896 Kim Cương IV
45. 2,803,963 Cao Thủ
46. 2,754,277 Kim Cương I
47. 2,750,311 -
48. 2,729,853 Bạch Kim II
49. 2,721,050 Bạch Kim I
50. 2,698,496 Bạc II
51. 2,685,359 ngọc lục bảo I
52. 2,676,169 ngọc lục bảo IV
53. 2,672,857 Thách Đấu
54. 2,670,416 ngọc lục bảo I
55. 2,652,328 ngọc lục bảo II
56. 2,622,497 Bạch Kim I
57. 2,619,826 ngọc lục bảo IV
58. 2,611,878 Kim Cương III
59. 2,604,667 Kim Cương I
60. 2,601,368 Cao Thủ
61. 2,599,382 ngọc lục bảo IV
62. 2,598,942 Bạch Kim III
63. 2,583,797 -
64. 2,578,785 ngọc lục bảo II
65. 2,570,704 Bạch Kim III
66. 2,558,477 Vàng III
67. 2,553,459 Kim Cương I
68. 2,542,453 Cao Thủ
69. 2,530,930 Bạch Kim II
70. 2,512,745 Bạch Kim IV
71. 2,484,131 ngọc lục bảo IV
72. 2,483,447 Vàng III
73. 2,477,510 -
74. 2,475,983 ngọc lục bảo I
75. 2,469,323 Bạch Kim II
76. 2,467,692 Vàng III
77. 2,465,691 Cao Thủ
78. 2,452,457 Kim Cương I
79. 2,449,633 -
80. 2,434,487 Kim Cương IV
81. 2,426,438 Cao Thủ
82. 2,412,580 -
83. 2,399,729 Vàng III
84. 2,388,586 Kim Cương III
85. 2,386,759 ngọc lục bảo II
86. 2,378,167 -
87. 2,367,843 Bạc IV
88. 2,358,890 ngọc lục bảo I
89. 2,341,736 Kim Cương II
90. 2,337,899 ngọc lục bảo I
91. 2,336,345 Kim Cương IV
92. 2,332,275 Vàng IV
93. 2,331,452 -
94. 2,330,146 Bạch Kim IV
95. 2,328,254 Vàng IV
96. 2,325,694 ngọc lục bảo III
97. 2,317,168 Kim Cương III
98. 2,300,420 -
99. 2,298,563 ngọc lục bảo I
100. 2,293,738 -