Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,249,205 ngọc lục bảo IV
2. 3,051,253 ngọc lục bảo II
3. 2,930,699 ngọc lục bảo II
4. 2,909,676 Kim Cương I
5. 2,853,500 Bạch Kim III
6. 2,756,839 Bạch Kim II
7. 2,586,517 Kim Cương III
8. 2,530,559 Kim Cương II
9. 2,432,191 Cao Thủ
10. 2,347,460 Kim Cương I
11. 2,301,624 Bạch Kim I
12. 2,298,236 Vàng IV
13. 2,241,350 Bạch Kim IV
14. 2,219,112 Bạch Kim II
15. 2,141,188 Đồng I
16. 2,134,925 Đồng III
17. 2,126,022 Kim Cương I
18. 2,121,231 Vàng IV
19. 2,107,338 Kim Cương II
20. 2,091,928 Bạc II
21. 2,066,217 Bạch Kim III
22. 2,028,992 Kim Cương I
23. 1,997,326 ngọc lục bảo IV
24. 1,967,128 ngọc lục bảo II
25. 1,961,110 Bạch Kim IV
26. 1,946,168 ngọc lục bảo III
27. 1,917,304 Kim Cương IV
28. 1,885,524 Kim Cương I
29. 1,878,162 Bạch Kim II
30. 1,837,775 Bạch Kim III
31. 1,814,204 Kim Cương I
32. 1,802,622 Bạch Kim I
33. 1,785,287 Vàng IV
34. 1,785,226 Bạch Kim II
35. 1,771,068 Vàng II
36. 1,751,353 -
37. 1,740,767 ngọc lục bảo IV
38. 1,739,610 -
39. 1,736,109 Vàng III
40. 1,716,320 ngọc lục bảo II
41. 1,700,862 Bạch Kim III
42. 1,692,368 Vàng IV
43. 1,688,080 Sắt IV
44. 1,659,353 Đại Cao Thủ
45. 1,656,503 Kim Cương IV
46. 1,636,287 Kim Cương IV
47. 1,633,512 Vàng III
48. 1,621,356 -
49. 1,608,828 Kim Cương IV
50. 1,599,202 Bạc I
51. 1,578,167 Kim Cương I
52. 1,559,057 Vàng IV
53. 1,556,895 Vàng II
54. 1,547,416 Kim Cương I
55. 1,532,865 -
56. 1,526,122 Vàng IV
57. 1,521,370 Bạch Kim I
58. 1,518,295 ngọc lục bảo IV
59. 1,511,782 Kim Cương III
60. 1,508,141 ngọc lục bảo III
61. 1,506,657 Cao Thủ
62. 1,504,114 Sắt II
63. 1,497,622 Bạc IV
64. 1,496,411 Đồng IV
65. 1,493,042 ngọc lục bảo III
66. 1,489,515 Bạch Kim II
67. 1,485,566 Vàng IV
68. 1,482,167 Kim Cương III
69. 1,481,495 Vàng III
70. 1,477,070 ngọc lục bảo III
71. 1,473,910 Vàng III
72. 1,473,477 Bạc III
73. 1,468,452 -
74. 1,463,712 Vàng III
75. 1,463,129 Bạc I
76. 1,452,793 Vàng III
77. 1,446,853 Vàng IV
78. 1,445,297 ngọc lục bảo IV
79. 1,437,028 Bạch Kim III
80. 1,428,205 Kim Cương II
81. 1,420,608 Bạch Kim III
82. 1,416,865 Bạch Kim III
83. 1,412,254 Vàng III
84. 1,406,257 ngọc lục bảo III
85. 1,404,559 Bạch Kim IV
86. 1,389,849 Vàng III
87. 1,387,978 Kim Cương I
88. 1,377,065 Đồng I
89. 1,372,043 Sắt I
90. 1,371,965 Bạch Kim IV
91. 1,362,370 ngọc lục bảo III
92. 1,361,829 Đồng IV
93. 1,345,455 ngọc lục bảo IV
94. 1,345,126 Bạch Kim IV
95. 1,344,218 Kim Cương IV
96. 1,343,188 -
97. 1,337,843 ngọc lục bảo III
98. 1,324,355 Kim Cương IV
99. 1,318,418 ngọc lục bảo II
100. 1,312,529 Sắt IV