Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,508,774 Bạch Kim III
2. 4,563,166 Kim Cương I
3. 3,014,265 -
4. 2,902,368 -
5. 2,368,111 Vàng II
6. 2,320,525 Kim Cương IV
7. 2,150,845 Bạch Kim II
8. 2,102,216 Kim Cương II
9. 2,020,091 Kim Cương IV
10. 2,003,409 -
11. 1,911,249 -
12. 1,775,809 Bạch Kim IV
13. 1,747,027 Kim Cương III
14. 1,684,529 Bạch Kim III
15. 1,670,037 Bạch Kim III
16. 1,581,405 ngọc lục bảo I
17. 1,574,171 Cao Thủ
18. 1,522,856 -
19. 1,510,325 Đồng IV
20. 1,442,218 -
21. 1,417,648 Bạc III
22. 1,383,292 Kim Cương II
23. 1,379,048 Vàng IV
24. 1,357,779 -
25. 1,336,777 -
26. 1,309,111 Bạch Kim I
27. 1,277,028 -
28. 1,247,300 -
29. 1,242,287 ngọc lục bảo II
30. 1,238,834 Kim Cương I
31. 1,229,301 -
32. 1,224,939 Kim Cương III
33. 1,213,671 Kim Cương II
34. 1,211,561 ngọc lục bảo II
35. 1,208,567 Đồng IV
36. 1,177,271 -
37. 1,176,040 Kim Cương IV
38. 1,175,286 -
39. 1,160,641 -
40. 1,154,127 Kim Cương IV
41. 1,148,207 ngọc lục bảo IV
42. 1,135,756 -
43. 1,112,390 -
44. 1,103,978 Kim Cương III
45. 1,099,018 Bạch Kim III
46. 1,097,744 Đồng IV
47. 1,085,128 -
48. 1,056,013 Bạch Kim IV
49. 1,027,174 Bạc II
50. 1,011,711 Bạch Kim IV
51. 1,002,128 Vàng III
52. 995,323 -
53. 992,407 Bạch Kim III
54. 987,287 Bạc IV
55. 986,734 Sắt III
56. 982,675 Vàng III
57. 979,365 Sắt III
58. 976,244 ngọc lục bảo III
59. 973,194 Cao Thủ
60. 964,617 -
61. 956,819 -
62. 932,662 -
63. 926,984 ngọc lục bảo IV
64. 920,788 Vàng III
65. 919,465 Bạch Kim I
66. 916,859 -
67. 915,750 Kim Cương IV
68. 911,798 Vàng III
69. 905,738 ngọc lục bảo III
70. 905,053 Bạc IV
71. 903,473 Vàng III
72. 902,554 ngọc lục bảo III
73. 897,085 -
74. 892,948 ngọc lục bảo II
75. 888,394 -
76. 887,090 Vàng I
77. 881,704 Kim Cương II
78. 873,540 -
79. 866,073 Bạch Kim III
80. 864,845 ngọc lục bảo I
81. 863,776 Bạch Kim I
82. 861,392 ngọc lục bảo I
83. 851,868 Bạch Kim II
84. 851,672 -
85. 849,018 Bạch Kim II
86. 847,133 Bạch Kim IV
87. 844,256 Vàng IV
88. 837,997 -
89. 834,066 -
90. 831,666 Bạch Kim IV
91. 828,688 -
92. 827,590 ngọc lục bảo IV
93. 815,190 -
94. 807,079 -
95. 796,853 Bạch Kim II
96. 785,547 -
97. 782,158 Đồng IV
98. 772,969 -
99. 767,631 Bạch Kim III
100. 752,571 Kim Cương II